Số liệu thống kê, nhận định CONCARNEAU gặp VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 23
Concarneau
FT
1 - 0
(0-0)
Valenciennes
- Thống kê Concarneau đấu với Valenciennes
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Concarneau gặp Valenciennes
Concarneau
60%
Hòa
40%
Valenciennes
0%
18/10 | Valenciennes | 1 - 2 | Concarneau |
22/02 | Concarneau | 1 - 1 | Valenciennes |
21/09 | Valenciennes | 3 - 3 | Concarneau |
04/02 | Concarneau | 1 - 0 | Valenciennes |
27/09 | Valenciennes | 0 - 1 | Concarneau |
- PHONG ĐỘ CONCARNEAU
18/10 | Valenciennes | 1 - 2 | Concarneau |
04/10 | Concarneau | 1 - 0 | Sochaux |
27/09 | Dijon | 3 - 0 | Concarneau |
20/09 | Concarneau | 0 - 1 | Fleury 91 |
13/09 | Versailles | 4 - 0 | Concarneau |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
18/10 | Valenciennes | 1 - 2 | Concarneau |
27/09 | Valenciennes | 2 - 0 | Villefranche |
20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
05/09 | Stade Briochin | 2 - 1 | Valenciennes |
Nhận định, soi kèo Concarneau vs Valenciennes
Châu Á: 0.96*0 : 1/4*0.86
CCN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, VLE thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: VLE
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.77
4/5 trận gần đây của CCN có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Concarneau gặp Valenciennes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Troyes | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 23 |
2. | Pau FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 21 |
3. | Saint Etienne | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 20 |
4. | Red Star 93 | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 20 |
5. | Stade Reims | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
6. | Guingamp | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 21 | 15 |
7. | Montpellier | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
8. | Le Mans | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 13 |
9. | Rodez | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | 13 |
10. | Nancy | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 |
11. | Annecy FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
12. | Dunkerque | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 15 | 10 |
13. | Grenoble | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 13 | 10 |
14. | Boulogne | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | 10 |
15. | Clermont | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | 10 |
16. | Amiens | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | 9 |
17. | Stade Lavallois | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 12 | 8 |
18. | SC Bastia | 10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 12 | 4 |