Số liệu thống kê, nhận định CÔNG AN TP.HCM gặp BECAMEX TP. HCM
VĐQG Việt Nam, vòng 24
Công An TP.HCM
FT
0 - 2
(0-1)
Becamex TP. HCM
- Thống kê Công An TP.HCM đấu với Becamex TP. HCM
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Công An TP.HCM gặp Becamex TP. HCM
Công An TP.HCM
60%
Hòa
0%
Becamex TP. HCM
40%
21/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 3 | Công An TP.HCM |
23/05 | Công An TP.HCM | 0 - 2 | Becamex TP. HCM |
04/10 | Becamex TP. HCM | 3 - 0 | Công An TP.HCM |
31/05 | Becamex TP. HCM | 1 - 2 | Công An TP.HCM |
03/03 | Công An TP.HCM | 1 - 0 | Becamex TP. HCM |
- PHONG ĐỘ CÔNG AN TP.HCM
27/09 | SL Nghệ An | 2 - 3 | Công An TP.HCM |
21/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 3 | Công An TP.HCM |
13/09 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | TX Nam Định |
28/08 | Công An TP.HCM | 1 - 0 | HA Gia Lai |
22/08 | Thể Công - Viettel | 3 - 0 | Công An TP.HCM |
- PHONG ĐỘ BECAMEX TP. HCM1
02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
27/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
21/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 3 | Công An TP.HCM |
14/09 | TT Đồng Nai | 3 - 1 | Becamex TP. HCM |
30/08 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | Becamex TP. HCM |
Nhận định, soi kèo Công An TP.HCM vs Becamex TP. HCM
Châu Á: 0.97*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà giúp HCM thi đấu tự tin trước đội khách.Dự đoán: HCM
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của BCMBD có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Công An TP.HCM gặp Becamex TP. HCM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ninh Bình | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | 14 |
2. | CA Hà Nội | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 13 |
3. | Công An TP.HCM | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 13 |
4. | Thể Công - Viettel | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 12 |
5. | Hải Phòng | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 |
6. | Hà Nội FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 |
7. | HL Hà Tĩnh | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 |
8. | TX Nam Định | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 |
9. | PVF CAND | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 |
10. | SL Nghệ An | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 |
11. | SHB Đà Nẵng | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 |
12. | Becamex TP. HCM | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 |
13. | HA Gia Lai | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 |
14. | ĐA Thanh Hóa | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 11 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM