Số liệu thống kê, nhận định CÔNG AN TP.HCM gặp HÀ NỘI FC
VĐQG Việt Nam, vòng 15
Công An TP.HCM
FT
1 - 3
(0-1)
Hà Nội FC
- Thống kê Công An TP.HCM đấu với Hà Nội FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Công An TP.HCM gặp Hà Nội FC
Công An TP.HCM
20%
Hòa
0%
Hà Nội FC
80%
| 16/08 | Công An TP.HCM | 2 - 1 | Hà Nội FC |
| 18/05 | Hà Nội FC | 5 - 1 | Công An TP.HCM |
| 29/09 | Công An TP.HCM | 0 - 2 | Hà Nội FC |
| 04/04 | Công An TP.HCM | 1 - 3 | Hà Nội FC |
| 24/02 | Hà Nội FC | 3 - 1 | Công An TP.HCM |
- PHONG ĐỘ CÔNG AN TP.HCM
| 27/10 | CA Hà Nội | 1 - 0 | Công An TP.HCM |
| 19/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 27/09 | SL Nghệ An | 2 - 3 | Công An TP.HCM |
| 21/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 3 | Công An TP.HCM |
| 13/09 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | TX Nam Định |
- PHONG ĐỘ HÀ NỘI FC1
| 25/10 | Becamex TP. HCM | 2 - 3 | Hà Nội FC |
| 18/10 | Hà Nội FC | 1 - 2 | Ninh Bình |
| 01/10 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC |
| 26/09 | Hà Nội FC | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 20/09 | Hà Nội FC | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
Nhận định, soi kèo Công An TP.HCM vs Hà Nội FC
Châu Á: -0.88*0 : 0*0.68
HNTT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/4 trận sân khách gần đây). Mặt khác, HCM thi đấu TỰ TIN (thắng 2 trận sân nhà gần nhất).Dự đoán: HCM
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của HCM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HNTT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Công An TP.HCM gặp Hà Nội FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 7 | 20 |
| 2. | CA Hà Nội | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 17 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 4. | Hải Phòng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 5. | Công An TP.HCM | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 14 |
| 6. | Hà Nội FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 11 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | 9 |
| 8. | TX Nam Định | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
| 9. | PVF CAND | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | 7 |
| 10. | Becamex TP. HCM | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | 7 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 12. | SL Nghệ An | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 6 |
| 13. | SHB Đà Nẵng | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | 6 |
| 14. | HA Gia Lai | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM