Số liệu thống kê, nhận định CÔNG AN TP.HCM gặp QUẢNG NAM
VĐQG Việt Nam, vòng 25
Công An TP.HCM
FT
1 - 0
(0-0)
Quảng Nam
- Thống kê Công An TP.HCM đấu với Quảng Nam
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Công An TP.HCM gặp Quảng Nam
Công An TP.HCM
40%
Hòa
40%
Quảng Nam
20%
| 09/03 | Quảng Nam | 3 - 1 | Công An TP.HCM |
| 26/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | Quảng Nam |
| 25/06 | Công An TP.HCM | 1 - 0 | Quảng Nam |
| 29/10 | Quảng Nam | 1 - 1 | Công An TP.HCM |
| 06/03 | Quảng Nam | 1 - 3 | Công An TP.HCM |
- PHONG ĐỘ CÔNG AN TP.HCM
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 27/10 | CA Hà Nội | 1 - 0 | Công An TP.HCM |
| 19/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 27/09 | SL Nghệ An | 2 - 3 | Công An TP.HCM |
| 21/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 3 | Công An TP.HCM |
- PHONG ĐỘ QUẢNG NAM1
| 22/06 | HA Gia Lai | 3 - 3 | Quảng Nam |
| 15/06 | Quảng Nam | 0 - 2 | TX Nam Định |
| 27/05 | Quảng Nam | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 17/05 | SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | Quảng Nam |
| 11/05 | Becamex TP. HCM | 0 - 0 | Quảng Nam |
Nhận định, soi kèo Công An TP.HCM vs Quảng Nam
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QNA khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QNA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HCM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của QNA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Công An TP.HCM gặp Quảng Nam
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 8 | 21 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 18 |
| 4. | Hải Phòng | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 17 |
| 5. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 6. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 7. | Công An TP.HCM | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 8. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 9. | Becamex TP. HCM | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 10. | SL Nghệ An | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 13. | HA Gia Lai | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | 7 |
| 14. | PVF CAND | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM