Số liệu thống kê, nhận định CÔNG AN TP.HCM gặp TX NAM ĐỊNH
VĐQG Việt Nam, vòng 23
Công An TP.HCM
FT
1 - 1
(1-0)
TX Nam Định
- Thống kê Công An TP.HCM đấu với TX Nam Định
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Công An TP.HCM gặp TX Nam Định
Công An TP.HCM
0%
Hòa
60%
TX Nam Định
40%
| 13/09 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | TX Nam Định |
| 13/04 | TX Nam Định | 1 - 1 | Công An TP.HCM |
| 11/11 | Công An TP.HCM | 0 - 3 | TX Nam Định |
| 15/06 | Công An TP.HCM | 1 - 1 | TX Nam Định |
| 03/11 | TX Nam Định | 2 - 1 | Công An TP.HCM |
- PHONG ĐỘ CÔNG AN TP.HCM
| 27/10 | CA Hà Nội | 1 - 0 | Công An TP.HCM |
| 19/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 27/09 | SL Nghệ An | 2 - 3 | Công An TP.HCM |
| 21/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 3 | Công An TP.HCM |
| 13/09 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | TX Nam Định |
- PHONG ĐỘ TX NAM ĐỊNH1
| 27/10 | TX Nam Định | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 22/10 | Gamba Osaka | 3 - 1 | TX Nam Định |
| 18/10 | TX Nam Định | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
| 02/10 | Eastern AA | 0 - 1 | TX Nam Định |
| 28/09 | TX Nam Định | 0 - 2 | CA Hà Nội |
Nhận định, soi kèo Công An TP.HCM vs TX Nam Định
Châu Á: 0.89*3/4 : 0*0.93
HCM đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SNND thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HCM
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.78
4/5 trận gần đây của HCM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SNND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Công An TP.HCM gặp TX Nam Định
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 7 | 20 |
| 2. | CA Hà Nội | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 17 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 4. | Hải Phòng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 5. | Công An TP.HCM | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 14 |
| 6. | Hà Nội FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 11 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | 9 |
| 8. | TX Nam Định | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
| 9. | PVF CAND | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | 7 |
| 10. | Becamex TP. HCM | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | 7 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 12. | SL Nghệ An | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 6 |
| 13. | SHB Đà Nẵng | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | 6 |
| 14. | HA Gia Lai | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM