Số liệu thống kê, nhận định CORK CITY gặp WATERFORD FC
VĐQG Ireland, vòng 28
Cork City
FT
2 - 0
(1-0)
Waterford FC
- Thống kê Cork City đấu với Waterford FC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cork City gặp Waterford FC
Cork City
60%
Hòa
0%
Waterford FC
40%
30/08 | Cork City | 2 - 0 | Waterford FC |
16/08 | Cork City | 2 - 1 | Waterford FC |
12/07 | Waterford FC | 2 - 0 | Cork City |
21/04 | Cork City | 2 - 1 | Waterford FC |
04/03 | Waterford FC | 2 - 1 | Cork City |
- PHONG ĐỘ CORK CITY
04/10 | Cork City | 3 - 0 | St. Patricks |
27/09 | Galway | 2 - 1 | Cork City |
23/09 | St. Patricks | 4 - 0 | Cork City |
20/09 | Cork City | 1 - 1 | Shamrock Rovers |
13/09 | Finn Harps | 0 - 3 | Cork City |
- PHONG ĐỘ WATERFORD FC1
05/10 | Waterford FC | 2 - 0 | Drogheda Utd |
27/09 | Shelbourne | 2 - 1 | Waterford FC |
23/09 | Waterford FC | 1 - 2 | Shamrock Rovers |
20/09 | Bohemians | 2 - 1 | Waterford FC |
30/08 | Cork City | 2 - 0 | Waterford FC |
Nhận định, soi kèo Cork City vs Waterford FC
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.88
Waterford FC thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Ngược lại, Cork City chơi ổn định khi thắng 3/4 trận sân nhà vừa qua.Dự đoán: COK
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của Cork City có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Waterford FC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cork City gặp Waterford FC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shamrock Rovers | 31 | 18 | 9 | 4 | 53 | 27 | 63 |
2. | Derry City | 33 | 15 | 9 | 9 | 47 | 37 | 54 |
3. | Bohemians | 32 | 15 | 5 | 12 | 42 | 33 | 50 |
4. | Drogheda Utd | 33 | 11 | 14 | 8 | 35 | 33 | 47 |
5. | St. Patricks | 32 | 12 | 10 | 10 | 40 | 31 | 46 |
6. | Shelbourne | 31 | 11 | 13 | 7 | 39 | 33 | 46 |
7. | Sligo Rovers | 33 | 10 | 7 | 16 | 38 | 49 | 37 |
8. | Waterford FC | 33 | 11 | 4 | 18 | 38 | 56 | 37 |
9. | Galway | 32 | 8 | 10 | 14 | 33 | 41 | 34 |
10. | Cork City | 32 | 4 | 11 | 17 | 31 | 56 | 23 |