Số liệu thống kê, nhận định CORRECAMINOS gặp TEPATITLAN FC
Hạng 2 Mexico, vòng Cls 9
Correcaminos
FT
2 - 0
(1-0)
Tepatitlan FC
- Thống kê Correcaminos đấu với Tepatitlan FC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Correcaminos gặp Tepatitlan FC
Correcaminos
40%
Hòa
0%
Tepatitlan FC
60%
30/08 | Correcaminos | 1 - 4 | Tepatitlan FC |
07/03 | Correcaminos | 2 - 1 | Tepatitlan FC |
21/09 | Tepatitlan FC | 6 - 0 | Correcaminos |
07/03 | Correcaminos | 2 - 0 | Tepatitlan FC |
14/09 | Tepatitlan FC | 2 - 1 | Correcaminos |
- PHONG ĐỘ CORRECAMINOS
04/10 | Irapuato | 4 - 1 | Correcaminos |
27/09 | Correcaminos | 3 - 6 | Venados |
20/09 | CD Tapatio | 2 - 2 | Correcaminos |
13/09 | Correcaminos | 1 - 2 | Club Jaiba Brava |
07/09 | Atlante | 5 - 1 | Correcaminos |
- PHONG ĐỘ TEPATITLAN FC1
11/10 | Venados | 1 - 0 | Tepatitlan FC |
04/10 | Tepatitlan FC | 3 - 2 | Morelia |
27/09 | Mineros de Zac. | 3 - 3 | Tepatitlan FC |
20/09 | Tepatitlan FC | 1 - 2 | Tlaxcala FC |
15/09 | Irapuato | 0 - 0 | Tepatitlan FC |
Nhận định, soi kèo Correcaminos vs Tepatitlan FC
Châu Á: 0.93*0 : 1*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CRCM khi thắng cả 3 lần gần nhất tiếp đón TEPA.Dự đoán: CRCM
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của CRCM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEPA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Correcaminos gặp Tepatitlan FC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Cancun FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 4 | 23 |
2. | Club Jaiba Brava | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 8 | 20 |
3. | Atlante | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 8 | 19 |
4. | Irapuato | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 11 | 18 |
5. | Tepatitlan FC | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 12 | 17 |
6. | Venados | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 24 | 14 |
7. | Atletico La Paz | 10 | 3 | 4 | 3 | 20 | 19 | 13 |
8. | Leones Negros UdeG | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 12 |
9. | Tlaxcala FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 19 | 12 |
10. | CD Tapatio | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 12 | 11 |
11. | Morelia | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 18 | 11 |
12. | Mineros de Zac. | 8 | 2 | 4 | 2 | 14 | 14 | 10 |
13. | Oaxaca | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 20 | 8 |
14. | Correcaminos | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 27 | 6 |
15. | Dorados | 10 | 1 | 0 | 9 | 6 | 20 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 MEXICO