Số liệu thống kê, nhận định CR BELOUIZDAD gặp CS CONSTANTINE
VĐQG Algeria, vòng 11
CR Belouizdad
FT
2 - 1
(1-0)
CS Constantine
- Thống kê CR Belouizdad đấu với CS Constantine
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu CR Belouizdad gặp CS Constantine
CR Belouizdad
40%
Hòa
40%
CS Constantine
20%
13/06 | CS Constantine | 0 - 2 | CR Belouizdad |
31/01 | CR Belouizdad | 0 - 2 | CS Constantine |
17/05 | CS Constantine | 1 - 1 | CR Belouizdad |
29/12 | CR Belouizdad | 2 - 1 | CS Constantine |
04/07 | CS Constantine | 0 - 0 | CR Belouizdad |
- PHONG ĐỘ CR BELOUIZDAD
20/09 | MC El Bayadh | 1 - 1 | CR Belouizdad |
14/09 | CR Belouizdad | 1 - 2 | JS Saoura |
06/09 | USM Khenchela | 1 - 1 | CR Belouizdad |
30/08 | CR Belouizdad | 1 - 0 | Paradou AC |
05/07 | USM Alger | 2 - 0 | CR Belouizdad |
- PHONG ĐỘ CS CONSTANTINE1
19/09 | CS Constantine | 2 - 2 | ASO Chlef |
11/09 | ES Setif | 2 - 1 | CS Constantine |
31/08 | ES Mostaganem | 2 - 0 | CS Constantine |
22/08 | MC El Bayadh | 0 - 2 | CS Constantine |
Nhận định, soi kèo CR Belouizdad vs CS Constantine
Châu Á: 0.70*0 : 3/4*-0.89
BELOU đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CSCO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CSCO
Tài xỉu: -0.92*2 1/4*0.71
3/5 trận gần đây của BELOU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CSCO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng CR Belouizdad gặp CS Constantine
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | MB Rouisset | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 10 |
2. | JS Saoura | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 |
3. | Olympique Akbou | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 |
4. | MC Alger | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 |
5. | CS Constantine | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
6. | MC Oran | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 7 |
7. | USM Khenchela | 5 | 1 | 4 | 0 | 6 | 5 | 7 |
8. | ES Setif | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | 6 |
9. | ASO Chlef | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 5 |
10. | CR Belouizdad | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
11. | ES Ben Aknoun | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
12. | ES Mostaganem | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 5 |
13. | USM Alger | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 |
14. | JS Kabylie | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 5 |
15. | MC El Bayadh | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | 2 |
16. | Paradou AC | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA