Số liệu thống kê, nhận định CSKA 1948 SOFIA gặp LUDOGORETS
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 7
CSKA 1948 Sofia
FT
3 - 1
(2-0)
Ludogorets
- Thống kê CSKA 1948 Sofia đấu với Ludogorets
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu CSKA 1948 Sofia gặp Ludogorets
CSKA 1948 Sofia
0%
Hòa
0%
Ludogorets
100%
08/04 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 3 | Ludogorets |
16/12 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 3 | Ludogorets |
28/10 | Ludogorets | 3 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
11/04 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 1 | Ludogorets |
03/03 | Ludogorets | 2 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
- PHONG ĐỘ CSKA 1948 SOFIA
31/08 | Levski Sofia | 2 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
25/08 | Cska Sofia | 0 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
15/08 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 1 | PFK Montana |
08/08 | PFK Dobrudzha | 2 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
02/08 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
- PHONG ĐỘ LUDOGORETS1
14/09 | Lok. Plovdiv | 1 - 1 | Ludogorets |
01/09 | Ludogorets | 2 - 1 | Botev Plovdiv |
29/08 | Ludogorets | 2 - 1 | Shkendija |
22/08 | Shkendija | 2 - 1 | Ludogorets |
17/08 | Ludogorets | 0 - 0 | Lok. Sofia |
Nhận định, soi kèo CSKA 1948 Sofia vs Ludogorets
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.78
CS1948 đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, LUDO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LUDO
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*0.98
4/5 trận gần đây của CS1948 có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng CSKA 1948 Sofia gặp Ludogorets
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 4 | 19 |
2. | Ludogorets | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 17 |
3. | Lok. Plovdiv | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 5 | 16 |
4. | CSKA 1948 Sofia | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 13 |
5. | Cherno More | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 12 |
6. | FK Montana 1921 | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 11 | 11 |
7. | Lok. Sofia | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 10 |
8. | Botev Vratsa | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 10 |
9. | Beroe | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 11 | 9 |
10. | Cska Sofia | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 7 |
11. | Spartak Varna | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 9 | 7 |
12. | Arda Kardzhali | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 9 | 6 |
13. | FK Dobrudzha 1919 | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 10 | 6 |
14. | Septemvri Sofia | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 18 | 6 |
15. | Slavia Sofia | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | 5 |
16. | Botev Plovdiv | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA