Số liệu thống kê, nhận định CSKA SOFIA gặp CHERNO MORE
VĐQG Bulgaria, vòng 31
Cska Sofia
FT
2 - 0
(0-0)
Cherno More
- Thống kê Cska Sofia đấu với Cherno More
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cska Sofia gặp Cherno More
Cska Sofia
20%
Hòa
80%
Cherno More
0%
09/08 | Cska Sofia | 0 - 0 | Cherno More |
22/04 | Cska Sofia | 2 - 1 | Cherno More |
09/04 | Cherno More | 0 - 0 | Cska Sofia |
15/03 | Cska Sofia | 1 - 1 | Cherno More |
29/09 | Cherno More | 0 - 0 | Cska Sofia |
- PHONG ĐỘ CSKA SOFIA
14/09 | Cska Sofia | 3 - 1 | Septemvri Sofia |
31/08 | Slavia Sofia | 2 - 2 | Cska Sofia |
25/08 | Cska Sofia | 0 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
09/08 | Cska Sofia | 0 - 0 | Cherno More |
02/08 | Lok. Plovdiv | 1 - 0 | Cska Sofia |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE1
16/09 | Cherno More | 2 - 0 | PFK Dobrudzha |
29/08 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Cherno More |
24/08 | Cherno More | 1 - 1 | Lok. Plovdiv |
16/08 | Spartak Varna | 1 - 3 | Cherno More |
09/08 | Cska Sofia | 0 - 0 | Cherno More |
Nhận định, soi kèo Cska Sofia vs Cherno More
Châu Á: 0.70*0 : 3/4*-0.89
CSOF đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CMOR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CSOF
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của CSOF có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cska Sofia gặp Cherno More
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 4 | 19 |
2. | Ludogorets | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 17 |
3. | CSKA 1948 Sofia | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 16 |
4. | Lok. Plovdiv | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 5 | 16 |
5. | Cherno More | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 5 | 15 |
6. | FK Montana 1921 | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 11 | 11 |
7. | Lok. Sofia | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 10 |
8. | Botev Vratsa | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 10 |
9. | Beroe | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 11 | 9 |
10. | Cska Sofia | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 7 |
11. | Spartak Varna | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 9 | 7 |
12. | Arda Kardzhali | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 9 | 6 |
13. | FK Dobrudzha 1919 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 12 | 6 |
14. | Septemvri Sofia | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 18 | 6 |
15. | Slavia Sofia | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 16 | 5 |
16. | Botev Plovdiv | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA