Số liệu thống kê, nhận định CSKA SOFIA gặp CHERNO MORE
VĐQG Bulgaria, vòng 31
Cska Sofia
FT
2 - 0
(0-0)
Cherno More
- Thống kê Cska Sofia đấu với Cherno More
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cska Sofia gặp Cherno More
Cska Sofia
20%
Hòa
80%
Cherno More
0%
| 09/08 | Cska Sofia | 0 - 0 | Cherno More |
| 22/04 | Cska Sofia | 2 - 1 | Cherno More |
| 09/04 | Cherno More | 0 - 0 | Cska Sofia |
| 15/03 | Cska Sofia | 1 - 1 | Cherno More |
| 29/09 | Cherno More | 0 - 0 | Cska Sofia |
- PHONG ĐỘ CSKA SOFIA
| 02/11 | Cska Sofia | 3 - 1 | FK Montana 1921 |
| 26/10 | Cska Sofia | 5 - 1 | Beroe |
| 19/10 | FK Dobrudzha 1919 | 0 - 1 | Cska Sofia |
| 06/10 | Cska Sofia | 0 - 0 | Ludogorets |
| 28/09 | Lok. Sofia | 1 - 1 | Cska Sofia |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE1
| 02/11 | Cherno More | 0 - 0 | Ludogorets |
| 25/10 | Slavia Sofia | 0 - 0 | Cherno More |
| 19/10 | Cherno More | 1 - 3 | Levski Sofia |
| 04/10 | FK Montana 1921 | 1 - 3 | Cherno More |
| 27/09 | Cherno More | 1 - 1 | Septemvri Sofia |
Nhận định, soi kèo Cska Sofia vs Cherno More
Châu Á: 0.70*0 : 3/4*-0.89
CSOF đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CMOR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CSOF
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của CSOF có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cska Sofia gặp Cherno More
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Levski Sofia | 14 | 11 | 2 | 1 | 28 | 7 | 35 |
| 2. | CSKA 1948 Sofia | 13 | 9 | 2 | 2 | 25 | 14 | 29 |
| 3. | Ludogorets | 13 | 6 | 6 | 1 | 22 | 9 | 24 |
| 4. | Cherno More | 14 | 6 | 6 | 2 | 19 | 10 | 24 |
| 5. | Lok. Plovdiv | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 13 | 24 |
| 6. | Cska Sofia | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 12 | 19 |
| 7. | Botev Vratsa | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 13 | 17 |
| 8. | Spartak Varna | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 17 | 16 |
| 9. | Slavia Sofia | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 18 | 15 |
| 10. | Beroe | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 20 | 14 |
| 11. | Lok. Sofia | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 13 | 13 |
| 12. | Arda Kardzhali | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | 13 |
| 13. | FK Montana 1921 | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 24 | 13 |
| 14. | Botev Plovdiv | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 22 | 11 |
| 15. | Septemvri Sofia | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 27 | 11 |
| 16. | FK Dobrudzha 1919 | 14 | 3 | 1 | 10 | 10 | 21 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA