Số liệu thống kê, nhận định CUBA gặp CAYMAN ISLANDS
VLWC KV Concacaf, vòng 3
Cuba
Hoãn
Cayman Islands
- Thống kê Cuba đấu với Cayman Islands
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cuba gặp Cayman Islands
Cuba
0%
Hòa
0%
Cayman Islands
0%
- PHONG ĐỘ CUBA
| 12/10 | Grenada | 2 - 0 | Cuba |
| 09/10 | St.Vincent | 1 - 0 | Cuba |
| 11/06 | Cuba | 1 - 2 | Bermuda |
| 07/06 | Antigua & Bar | 0 - 1 | Cuba |
| 26/03 | Trinidad & T. | 4 - 0 | Cuba |
- PHONG ĐỘ CAYMAN ISLANDS1
| 08/06 | Cayman Islands | 0 - 1 | Honduras |
| 05/06 | Bermuda | 5 - 0 | Cayman Islands |
| 20/11 | Guadeloupe | 1 - 0 | Cayman Islands |
| 16/11 | Cayman Islands | 0 - 6 | Guadeloupe |
| 16/10 | St.Kitts and Nevis | 1 - 1 | Cayman Islands |
Nhận định, soi kèo Cuba vs Cayman Islands
Châu Á: 0.82*0 : 2 3/4*0.94
CUB đang chơi TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CAYM thi đấu KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CUB
Tài xỉu: 0.80*3 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của CUB có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CAYM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cuba gặp Cayman Islands
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Suriname | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Panama | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | |||||||||||
| 3. | Guatemala | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Jamaica | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Curacao | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | Bermuda | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Honduras | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 8 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Haiti | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 | |||||||||||
| 4. | Nicaragua | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | 1 | |||||||||||