Số liệu thống kê, nhận định CUKARICKI BELGRADE gặp IMT NOVI BEOGRAD
VĐQG Serbia, vòng 35
Cukaricki Belgrade
FT
1 - 1
(0-1)
IMT Novi Beograd
- Thống kê Cukaricki Belgrade đấu với IMT Novi Beograd
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cukaricki Belgrade gặp IMT Novi Beograd
Cukaricki Belgrade
20%
Hòa
60%
IMT Novi Beograd
20%
- PHONG ĐỘ CUKARICKI BELGRADE
- PHONG ĐỘ IMT NOVI BEOGRAD1
| 28/11 | Cukaricki Belgrade | 1 - 1 | IMT Novi Beograd |
| 23/11 | IMT Novi Beograd | 1 - 3 | Mladost Lucani |
| 09/11 | IMT Novi Beograd | 1 - 1 | Backa Topola |
| 02/11 | FK Vojvodina | 1 - 3 | IMT Novi Beograd |
| 25/10 | IMT Novi Beograd | 1 - 1 | OFK Belgrade |
Nhận định, soi kèo Cukaricki Belgrade vs IMT Novi Beograd
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên IMTN khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: IMTN
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của CUKA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của IMTN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cukaricki Belgrade gặp IMT Novi Beograd
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | FK Partizan | 17 | 13 | 1 | 3 | 43 | 19 | 40 |
| 2. | Crvena Zvezda | 15 | 12 | 2 | 1 | 49 | 14 | 38 |
| 3. | FK Vojvodina | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 16 | 30 |
| 4. | Zeleznicar Pancevo | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 20 | 28 |
| 5. | FK Novi Pazar | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 19 | 25 |
| 6. | Cukaricki Belgrade | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 20 | 23 |
| 7. | Radnik Surdulica | 17 | 7 | 2 | 8 | 24 | 23 | 23 |
| 8. | Mladost Lucani | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 20 | 23 |
| 9. | OFK Belgrade | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 29 | 21 |
| 10. | Javor Ivanjica | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 28 | 20 |
| 11. | IMT Novi Beograd | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 34 | 19 |
| 12. | Backa Topola | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 22 | 17 |
| 13. | Radnicki Nis | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 24 | 16 |
| 14. | FK Radnicki 1923 | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 19 | 16 |
| 15. | Spartak Subotica | 17 | 3 | 5 | 9 | 19 | 30 | 14 |
| 16. | FK Napredak | 17 | 1 | 6 | 10 | 13 | 35 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA