Số liệu thống kê, nhận định ĐA THANH HÓA gặp BECAMEX TP. HCM
VĐQG Việt Nam, vòng 18
ĐA Thanh Hóa
FT
3 - 2
(1-1)
Becamex TP. HCM
- Thống kê ĐA Thanh Hóa đấu với Becamex TP. HCM
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu ĐA Thanh Hóa gặp Becamex TP. HCM
ĐA Thanh Hóa
20%
Hòa
20%
Becamex TP. HCM
60%
02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | BCM Bình Dương |
22/06 | BCM Bình Dương | 1 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
14/09 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 2 | BCM Bình Dương |
12/05 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 2 | BCM Bình Dương |
22/12 | BCM Bình Dương | 1 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
- PHONG ĐỘ ĐA THANH HÓA
02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | BCM Bình Dương |
26/09 | Hà Nội FC | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
13/09 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 2 | HA Gia Lai |
27/08 | HL Hà Tĩnh | 1 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
- PHONG ĐỘ BECAMEX TP. HCM1
02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | BCM Bình Dương |
27/09 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
21/09 | BCM Bình Dương | 1 - 3 | TP.HCM |
14/09 | TT Bình Phước | 3 - 1 | BCM Bình Dương |
30/08 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | BCM Bình Dương |
Nhận định, soi kèo ĐA Thanh Hóa vs Becamex TP. HCM
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BCMBD khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BCMBD
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của TH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BCMBD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng ĐA Thanh Hóa gặp Becamex TP. HCM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ninh Bình | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | 14 |
2. | CA Hà Nội | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 13 |
3. | Công An TP.HCM | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 13 |
4. | Thể Công - Viettel | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 12 |
5. | Hải Phòng | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 |
6. | Hà Nội FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 |
7. | HL Hà Tĩnh | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 |
8. | TX Nam Định | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 |
9. | PVF CAND | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 |
10. | SL Nghệ An | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 |
11. | SHB Đà Nẵng | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 |
12. | Becamex TP. HCM | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 |
13. | HA Gia Lai | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 |
14. | ĐA Thanh Hóa | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 11 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM