Số liệu thống kê, nhận định ĐA THANH HÓA gặp BECAMEX TP. HCM
VĐQG Việt Nam, vòng 7
ĐA Thanh Hóa
FT
1 - 1
(1-1)
Becamex TP. HCM
- Thống kê ĐA Thanh Hóa đấu với Becamex TP. HCM
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu ĐA Thanh Hóa gặp Becamex TP. HCM
ĐA Thanh Hóa
20%
Hòa
20%
Becamex TP. HCM
60%
| 02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 22/06 | Becamex TP. HCM | 1 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
| 14/09 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
| 12/05 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 2 | Becamex TP. HCM |
| 22/12 | Becamex TP. HCM | 1 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
- PHONG ĐỘ ĐA THANH HÓA
| 26/10 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 19/10 | PVF CAND | 2 - 2 | ĐA Thanh Hóa |
| 02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 26/09 | Hà Nội FC | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
- PHONG ĐỘ BECAMEX TP. HCM1
| 25/10 | Becamex TP. HCM | 2 - 3 | Hà Nội FC |
| 18/10 | TX Nam Định | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
| 02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 27/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
| 21/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 3 | Công An TP.HCM |
Nhận định, soi kèo ĐA Thanh Hóa vs Becamex TP. HCM
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Becamex TP. HCM khi thắng 17/33 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BCMBD
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của Thanh Hóa có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của Becamex TP. HCM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng ĐA Thanh Hóa gặp Becamex TP. HCM
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 7 | 20 |
| 2. | CA Hà Nội | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 17 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 4. | Hải Phòng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 5. | Công An TP.HCM | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 14 |
| 6. | Hà Nội FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 11 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | 9 |
| 8. | TX Nam Định | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
| 9. | PVF CAND | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | 7 |
| 10. | Becamex TP. HCM | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | 7 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 12. | SL Nghệ An | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 6 |
| 13. | SHB Đà Nẵng | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | 6 |
| 14. | HA Gia Lai | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | 6 |