Số liệu thống kê, nhận định ĐA THANH HÓA gặp HẢI PHÒNG
VĐQG Việt Nam, vòng 6B
ĐA Thanh Hóa
FT
0 - 1
(0-0)
Hải Phòng
- Thống kê ĐA Thanh Hóa đấu với Hải Phòng
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu ĐA Thanh Hóa gặp Hải Phòng
ĐA Thanh Hóa
20%
Hòa
40%
Hải Phòng
40%
| 20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
| 16/05 | Hải Phòng | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 04/03 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Hải Phòng |
| 30/09 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 1 | Hải Phòng |
| 29/04 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Hải Phòng |
- PHONG ĐỘ ĐA THANH HÓA
| 02/11 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 26/10 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 19/10 | PVF CAND | 2 - 2 | ĐA Thanh Hóa |
| 02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 26/09 | Hà Nội FC | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
- PHONG ĐỘ HẢI PHÒNG1
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 19/10 | Hải Phòng | 3 - 0 | HA Gia Lai |
| 28/09 | Hải Phòng | 2 - 2 | Ninh Bình |
| 20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
Nhận định, soi kèo ĐA Thanh Hóa vs Hải Phòng
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.80
TH đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, HP thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: TH
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của HP có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng ĐA Thanh Hóa gặp Hải Phòng
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 8 | 21 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 18 |
| 4. | Hải Phòng | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 17 |
| 5. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 6. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 7. | Công An TP.HCM | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 8. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 9. | Becamex TP. HCM | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 10. | SL Nghệ An | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 13. | HA Gia Lai | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | 7 |
| 14. | PVF CAND | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM