Số liệu thống kê, nhận định ĐA THANH HÓA gặp QUẢNG NAM
VĐQG Việt Nam, vòng 19
ĐA Thanh Hóa
FT
3 - 1
(1-0)
Quảng Nam
- Thống kê ĐA Thanh Hóa đấu với Quảng Nam
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu ĐA Thanh Hóa gặp Quảng Nam
ĐA Thanh Hóa
60%
Hòa
20%
Quảng Nam
20%
| 23/02 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Quảng Nam |
| 19/02 | Quảng Nam | 1 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
| 17/05 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 1 | Quảng Nam |
| 27/12 | Quảng Nam | 0 - 2 | ĐA Thanh Hóa |
| 15/10 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 1 | Quảng Nam |
- PHONG ĐỘ ĐA THANH HÓA
| 26/10 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 19/10 | PVF CAND | 2 - 2 | ĐA Thanh Hóa |
| 02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 26/09 | Hà Nội FC | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
- PHONG ĐỘ QUẢNG NAM1
| 22/06 | HA Gia Lai | 3 - 3 | Quảng Nam |
| 15/06 | Quảng Nam | 0 - 2 | TX Nam Định |
| 27/05 | Quảng Nam | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 17/05 | SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | Quảng Nam |
| 11/05 | Becamex TP. HCM | 0 - 0 | Quảng Nam |
Nhận định, soi kèo ĐA Thanh Hóa vs Quảng Nam
Châu Á: 0.79*0 : 3/4*-0.97
QNA thi đấu thiếu tự tin: thua 3/5 trận sân khách gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên TH khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TH
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của TH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của QNA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng ĐA Thanh Hóa gặp Quảng Nam
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 7 | 20 |
| 2. | CA Hà Nội | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 17 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 4. | Hải Phòng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 5. | Công An TP.HCM | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 14 |
| 6. | Hà Nội FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 11 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | 9 |
| 8. | TX Nam Định | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
| 9. | PVF CAND | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | 7 |
| 10. | Becamex TP. HCM | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | 7 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 12. | SL Nghệ An | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 6 |
| 13. | SHB Đà Nẵng | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | 6 |
| 14. | HA Gia Lai | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM