Số liệu thống kê, nhận định DALIAN PROFESSIONAL gặp WUHAN THREE T.
VĐQG Trung Quốc, vòng 31
Dalian Professional
FT
1 - 2
(0-0)
Wuhan Three T.
- Thống kê Dalian Professional đấu với Wuhan Three T.
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dalian Professional gặp Wuhan Three T.
Dalian Professional
0%
Hòa
25%
Wuhan Three T.
75%
- PHONG ĐỘ DALIAN PROFESSIONAL
- PHONG ĐỘ WUHAN THREE T.1
26/09 | Shanghai Port | 3 - 2 | Wuhan Three T. |
19/09 | Wuhan Three T. | 2 - 5 | Henan Songshan |
14/09 | Tianjin Tigers | 4 - 0 | Wuhan Three T. |
31/08 | Wuhan Three T. | 1 - 0 | Sh. Shenhua |
25/08 | Beijing Guoan | 4 - 0 | Wuhan Three T. |
Nhận định, soi kèo Dalian Professional vs Wuhan Three T.
Châu Á: 0.85*1 1/4 : 0*0.85
AERB đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, WUTT thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: AERB
Tài xỉu: 0.96*3 1/4*0.74
4/5 trận gần đây của AERB có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WUTT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dalian Professional gặp Wuhan Three T.
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shanghai Port | 26 | 17 | 6 | 3 | 63 | 38 | 57 |
2. | Chengdu Rongcheng | 26 | 16 | 7 | 3 | 53 | 22 | 55 |
3. | Sh. Shenhua | 26 | 16 | 6 | 4 | 59 | 31 | 54 |
4. | Beijing Guoan | 26 | 15 | 6 | 5 | 57 | 39 | 51 |
5. | Shandong Taishan | 26 | 12 | 7 | 7 | 57 | 41 | 43 |
6. | Tianjin Tigers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 32 | 43 |
7. | Zhejiang Professional | 26 | 10 | 9 | 7 | 54 | 42 | 39 |
8. | Qingdao West Coast | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 38 | 36 |
9. | Dalian Young Boy | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 40 | 33 |
10. | Yunnan Yukun | 26 | 8 | 8 | 10 | 39 | 50 | 32 |
11. | Henan Songshan | 26 | 8 | 5 | 13 | 45 | 44 | 29 |
12. | Wuhan Three T. | 26 | 6 | 6 | 14 | 32 | 54 | 24 |
13. | Shenzhen Peng City | 26 | 6 | 2 | 18 | 30 | 55 | 20 |
14. | Meizhou Hakka | 26 | 5 | 5 | 16 | 31 | 57 | 20 |
15. | Qingdao Hainiu | 26 | 3 | 9 | 14 | 25 | 40 | 18 |
16. | Changchun Yatai | 26 | 4 | 6 | 16 | 24 | 43 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC