Số liệu thống kê, nhận định DEGERFORS IF gặp VARBERGS BOIS
VĐQG Thụy Điển, vòng 10
Degerfors IF
FT
1 - 1
(0-1)
Varbergs BoIS
- Thống kê Degerfors IF đấu với Varbergs BoIS
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Degerfors IF gặp Varbergs BoIS
Degerfors IF
0%
Hòa
100%
Varbergs BoIS
0%
| 27/10 | Varbergs BoIS | 0 - 0 | Degerfors IF |
| 29/05 | Degerfors IF | 1 - 1 | Varbergs BoIS |
| 28/10 | Varbergs BoIS | 1 - 1 | Degerfors IF |
| 30/05 | Degerfors IF | 1 - 1 | Varbergs BoIS |
| 14/08 | Degerfors IF | 1 - 1 | Varbergs BoIS |
- PHONG ĐỘ DEGERFORS IF
| 25/10 | Osters | 1 - 2 | Degerfors IF |
| 21/10 | Degerfors IF | 0 - 1 | Halmstads |
| 04/10 | Degerfors IF | 1 - 1 | Djurgardens |
| 27/09 | Elfsborg | 1 - 2 | Degerfors IF |
| 21/09 | Sirius | 1 - 3 | Degerfors IF |
- PHONG ĐỘ VARBERGS BOIS1
| 25/10 | Umea | 2 - 2 | Varbergs BoIS |
| 18/10 | Varbergs BoIS | 0 - 0 | Sandvikens |
| 07/10 | Landskrona | 2 - 1 | Varbergs BoIS |
| 28/09 | Varbergs BoIS | 1 - 1 | Oddevold |
| 25/09 | Orebro | 1 - 1 | Varbergs BoIS |
Nhận định, soi kèo Degerfors IF vs Varbergs BoIS
Châu Á: 0.89*0 : 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VBOI khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VBOI
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.83
4/5 trận gần đây của DEGE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VBOI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Degerfors IF gặp Varbergs BoIS
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Mjallby AIF | 28 | 21 | 6 | 1 | 51 | 18 | 69 |
| 2. | Hammarby | 28 | 18 | 4 | 6 | 56 | 28 | 58 |
| 3. | GAIS | 28 | 14 | 9 | 5 | 43 | 27 | 51 |
| 4. | Goteborg | 28 | 15 | 2 | 11 | 39 | 33 | 47 |
| 5. | Djurgardens | 28 | 12 | 9 | 7 | 49 | 31 | 45 |
| 6. | Malmo | 28 | 12 | 9 | 7 | 43 | 31 | 45 |
| 7. | AIK Solna | 28 | 12 | 9 | 7 | 37 | 31 | 45 |
| 8. | Elfsborg | 28 | 12 | 4 | 12 | 45 | 45 | 40 |
| 9. | Hacken | 28 | 9 | 7 | 12 | 41 | 48 | 34 |
| 10. | Sirius | 28 | 9 | 6 | 13 | 48 | 49 | 33 |
| 11. | Halmstads | 28 | 9 | 4 | 15 | 22 | 50 | 31 |
| 12. | Brommapojkarna | 28 | 9 | 3 | 16 | 39 | 44 | 30 |
| 13. | Norrkoping | 28 | 8 | 5 | 15 | 39 | 53 | 29 |
| 14. | Degerfors IF | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 50 | 26 |
| 15. | Osters | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 44 | 25 |
| 16. | Varnamo | 28 | 3 | 7 | 18 | 35 | 61 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN