Số liệu thống kê, nhận định DERRY CITY gặp SHELBOURNE
VĐQG Ireland, vòng 14
Derry City
FT
1 - 1
(0-0)
Shelbourne
- Thống kê Derry City đấu với Shelbourne
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Derry City gặp Shelbourne
Derry City
40%
Hòa
20%
Shelbourne
40%
| 20/09 | Derry City | 1 - 1 | Shelbourne |
| 21/06 | Shelbourne | 0 - 1 | Derry City |
| 03/05 | Derry City | 2 - 0 | Shelbourne |
| 15/02 | Shelbourne | 3 - 1 | Derry City |
| 02/11 | Derry City | 0 - 1 | Shelbourne |
- PHONG ĐỘ DERRY CITY
| 01/11 | Cork City | 0 - 1 | Derry City |
| 26/10 | Derry City | 2 - 1 | Shamrock Rovers |
| 18/10 | Waterford FC | 1 - 2 | Derry City |
| 05/10 | Derry City | 1 - 0 | Sligo Rovers |
| 27/09 | Drogheda Utd | 1 - 1 | Derry City |
- PHONG ĐỘ SHELBOURNE1
| 01/11 | Shelbourne | 0 - 0 | St. Patricks |
| 26/10 | Bohemians | 2 - 3 | Shelbourne |
| 23/10 | Shkendija | 1 - 0 | Shelbourne |
| 18/10 | Shelbourne | 3 - 1 | Sligo Rovers |
| 14/10 | Cork City | 1 - 2 | Shelbourne |
Nhận định, soi kèo Derry City vs Shelbourne
Châu Á: -0.90*0 : 3/4*0.78
SBO thi đấu thất thường: thua 2/4 trận gần nhất. Trong khi đó, DEC chơi khởi sắc khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: DEC
Tài xỉu: -0.97*2*0.83
4/5 trận gần đây của SBO có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Derry City gặp Shelbourne
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Shamrock Rovers | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 33 | 66 |
| 2. | Derry City | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 39 | 63 |
| 3. | Shelbourne | 36 | 15 | 14 | 7 | 48 | 37 | 59 |
| 4. | Bohemians | 36 | 16 | 6 | 14 | 48 | 39 | 54 |
| 5. | St. Patricks | 36 | 13 | 13 | 10 | 42 | 32 | 52 |
| 6. | Drogheda Utd | 36 | 12 | 15 | 9 | 38 | 38 | 51 |
| 7. | Sligo Rovers | 36 | 11 | 8 | 17 | 42 | 54 | 41 |
| 8. | Galway | 36 | 9 | 12 | 15 | 37 | 44 | 39 |
| 9. | Waterford FC | 36 | 11 | 6 | 19 | 41 | 60 | 39 |
| 10. | Cork City | 36 | 4 | 12 | 20 | 33 | 61 | 24 |