Số liệu thống kê, nhận định DIN. MOSCOW gặp KRYLYA SOVETOV
VĐQG Nga, vòng 18
Din. Moscow
FT
1 - 0
(0-0)
Krylya Sovetov
- Thống kê Din. Moscow đấu với Krylya Sovetov
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Din. Moscow gặp Krylya Sovetov
Din. Moscow
80%
Hòa
20%
Krylya Sovetov
0%
27/08 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Din. Moscow |
05/05 | Krylya Sovetov | 1 - 3 | Din. Moscow |
24/10 | Krylya Sovetov | 3 - 6 | Din. Moscow |
28/08 | Din. Moscow | 5 - 1 | Krylya Sovetov |
17/08 | Din. Moscow | 1 - 0 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ DIN. MOSCOW
18/09 | FK Sochi | 0 - 4 | Din. Moscow |
13/09 | Din. Moscow | 2 - 2 | Spartak Moscow |
01/09 | Dyn. Makhachkala | 1 - 0 | Din. Moscow |
27/08 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Din. Moscow |
24/08 | Din. Moscow | 3 - 0 | Nizhny Nov |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV1
17/09 | Krylya Sovetov | 1 - 2 | Krasnodar |
14/09 | Krylya Sovetov | 2 - 0 | FK Sochi |
31/08 | Lok. Moscow | 2 - 2 | Krylya Sovetov |
27/08 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Din. Moscow |
24/08 | Krylya Sovetov | 0 - 6 | Krasnodar |
Nhận định, soi kèo Din. Moscow vs Krylya Sovetov
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KSO khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KSO
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.99
4/5 trận gần đây của DMO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KSO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Din. Moscow gặp Krylya Sovetov
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 5 | 19 |
2. | Baltika | 8 | 4 | 4 | 0 | 13 | 5 | 16 |
3. | Lok. Moscow | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 12 | 16 |
4. | CSKA Moscow | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 7 | 15 |
5. | Rubin Kazan | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 12 | 14 |
6. | Zenit | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 7 | 13 |
7. | Krylya Sovetov | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | 12 |
8. | Spartak Moscow | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 13 | 12 |
9. | Din. Moscow | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 9 |
10. | Akhmat Groznyi | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 9 |
11. | Rostov | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | 8 |
12. | Dyn. Makhachkala | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 10 | 8 |
13. | FK Orenburg | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 13 | 7 |
14. | Akron Togliatti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 12 | 6 |
15. | Nizhny Nov | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 15 | 6 |
16. | FK Sochi | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 21 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA