Số liệu thống kê, nhận định DINAMO BUCURESTI gặp ARGES PITESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 1
Dinamo Bucuresti
FT
1 - 2
(0-1)
Arges Pitesti
- Thống kê Dinamo Bucuresti đấu với Arges Pitesti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dinamo Bucuresti gặp Arges Pitesti
Dinamo Bucuresti
20%
Hòa
0%
Arges Pitesti
80%
04/06 | Arges Pitesti | 4 - 2 | Dinamo Bucuresti |
30/05 | Dinamo Bucuresti | 6 - 1 | Arges Pitesti |
22/01 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
27/10 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Arges Pitesti |
28/08 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
16/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI1
20/09 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
13/09 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
31/08 | Arges Pitesti | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
18/08 | Arges Pitesti | 2 - 0 | Otelul Galati |
Nhận định, soi kèo Dinamo Bucuresti vs Arges Pitesti
Châu Á: 0.79*0 : 1/4*-0.97
DBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, PITE thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: PITE
Tài xỉu: 0.87*2*0.93
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PITE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dinamo Bucuresti gặp Arges Pitesti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 10 | 23 |
2. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
3. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 19 |
4. | Arges Pitesti | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 13 | 19 |
5. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
6. | Unirea Slobozia | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 17 |
7. | UTA Arad | 10 | 3 | 6 | 1 | 15 | 14 | 15 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
11. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 8 |
12. | Hermannstadt | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | 8 |
13. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
14. | Petrolul Ploiesti | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 13 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA