Số liệu thống kê, nhận định DINAMO BUCURESTI gặp BOTOSANI
VĐQG Romania, vòng 5
Dinamo Bucuresti
FT
1 - 0
(0-0)
Botosani
- Thống kê Dinamo Bucuresti đấu với Botosani
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dinamo Bucuresti gặp Botosani
Dinamo Bucuresti
20%
Hòa
60%
Botosani
20%
| 22/07 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
| 08/02 | Botosani | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 28/09 | Dinamo Bucuresti | 2 - 2 | Botosani |
| 23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 19/12 | Botosani | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
| 08/11 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ BOTOSANI1
| 08/11 | Farul Constanta | 2 - 0 | Botosani |
| 04/11 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Botosani |
| 31/10 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 27/10 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| 18/10 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
Nhận định, soi kèo Dinamo Bucuresti vs Botosani
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOTO khi thắng 10/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOTO
Tài xỉu: 0.66*2*-0.87
3/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOTO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dinamo Bucuresti gặp Botosani
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 12 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 18 | 29 |
| 5. | Arges Pitesti | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | UTA Arad | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 25 | 22 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 23 | 20 |
| 10. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 11. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 21 | 18 |
| 12. | CFR Cluj | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 28 | 16 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 14. | FK Csikszereda | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 33 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | 9 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 09/08 | |||
| 01h30 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 22h30 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
| C.Nhật, ngày 10/08 | |||
| 01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 22h30 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Hermannstadt |
| Thứ 2, ngày 11/08 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
| 22h59 | Botosani | 3 - 1 | Arges Pitesti |
| Thứ 3, ngày 12/08 | |||
| 01h30 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| Thứ 5, ngày 16/10 | |||
| 00h30 | FK Csikszereda | 2 - 2 | CFR Cluj |