Số liệu thống kê, nhận định DINAMO BUCURESTI gặp CFR CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 9
Dinamo Bucuresti
FT
1 - 1
(0-0)
CFR Cluj
- Thống kê Dinamo Bucuresti đấu với CFR Cluj
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dinamo Bucuresti gặp CFR Cluj
Dinamo Bucuresti
20%
Hòa
40%
CFR Cluj
40%
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 29/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 16/03 | CFR Cluj | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 14/07 | CFR Cluj | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
| 03/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 30/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
| 25/11 | Botosani | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 08/11 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ1
| 04/12 | FC Metaloglobus | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 29/11 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 09/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
Nhận định, soi kèo Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
Châu Á: 0.91*1/2 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 21/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dinamo Bucuresti gặp CFR Cluj
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 16 | 38 |
| 2. | Botosani | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 14 | 36 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 18 | 9 | 7 | 2 | 28 | 16 | 34 |
| 4. | Universitatea Craiova | 18 | 9 | 6 | 3 | 29 | 19 | 33 |
| 5. | Arges Pitesti | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 19 | 30 |
| 6. | Farul Constanta | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 21 | 27 |
| 7. | UTA Arad | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 28 | 25 |
| 8. | Otelul Galati | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 17 | 24 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 24 |
| 10. | Universitaea Cluj | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 19 | 24 |
| 11. | Petrolul Ploiesti | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 17 | 19 |
| 12. | CFR Cluj | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 31 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 24 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 38 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 30 | 10 |
| 16. | FC Metaloglobus | 18 | 1 | 5 | 12 | 15 | 38 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA