Số liệu thống kê, nhận định DINAMO BUCURESTI gặp JUVENTUS BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 3
D. Popa (Kiến tạo: M. Popescu) (52')
FT
(71') Walace (Kiến tạo: S. Draghici)
(10') C. Petre (Kiến tạo: S. Draghici)
- Thống kê Dinamo Bucuresti đấu với Juventus Bucuresti
| 8(4) | Sút bóng | 3(1) |
| 5 | Phạt góc | 0 |
| 11 | Phạm lỗi | 18 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 3 | Việt vị | 3 |
| 62% | Cầm bóng | 38% |
Số liệu đối đầu Dinamo Bucuresti gặp Juventus Bucuresti
| 21/12 | UTA Arad | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 14/12 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FC Metaloglobus |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 03/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 30/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
Nhận định, soi kèo Dinamo Bucuresti vs Juventus Bucuresti
Châu Á: 0.88*0 : 1 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.94
5/5 trận gần đây của JBUC có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dinamo Bucuresti gặp Juventus Bucuresti
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Universitatea Craiova | 21 | 11 | 7 | 3 | 37 | 20 | 40 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 20 | 39 |
| 3. | Botosani | 21 | 10 | 8 | 3 | 30 | 15 | 38 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 21 | 10 | 8 | 3 | 32 | 18 | 38 |
| 5. | Arges Pitesti | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 21 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 18 | 33 |
| 7. | Universitaea Cluj | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 19 | 33 |
| 8. | UTA Arad | 21 | 8 | 8 | 5 | 26 | 29 | 32 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 26 | 31 |
| 10. | Farul Constanta | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 25 | 28 |
| 11. | CFR Cluj | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 33 | 26 |
| 12. | Unirea Slobozia | 21 | 6 | 3 | 12 | 21 | 31 | 21 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 20 | 20 |
| 14. | FK Csikszereda | 21 | 3 | 7 | 11 | 21 | 48 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 21 | 1 | 8 | 12 | 17 | 36 | 11 |
| 16. | FC Metaloglobus | 21 | 2 | 5 | 14 | 19 | 46 | 11 |