Số liệu thống kê, nhận định DROGHEDA UTD gặp SHAMROCK ROVERS
VĐQG Ireland, vòng 23
Drogheda Utd
FT
0 - 0
(0-0)
Shamrock Rovers
- Thống kê Drogheda Utd đấu với Shamrock Rovers
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Drogheda Utd gặp Shamrock Rovers
Drogheda Utd
0%
Hòa
20%
Shamrock Rovers
80%
13/09 | Drogheda Utd | 1 - 1 | Shamrock Rovers |
01/09 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | Drogheda Utd |
17/06 | Drogheda Utd | 1 - 2 | Shamrock Rovers |
10/05 | Shamrock Rovers | 3 - 0 | Drogheda Utd |
15/03 | Drogheda Utd | 1 - 2 | Shamrock Rovers |
- PHONG ĐỘ DROGHEDA UTD
23/09 | Drogheda Utd | 2 - 1 | Shelbourne |
20/09 | Sligo Rovers | 1 - 1 | Drogheda Utd |
13/09 | Drogheda Utd | 1 - 1 | Shamrock Rovers |
01/09 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | Drogheda Utd |
23/08 | Drogheda Utd | 0 - 1 | St. Patricks |
- PHONG ĐỘ SHAMROCK ROVERS1
23/09 | Waterford FC | 1 - 2 | Shamrock Rovers |
20/09 | Cork City | 1 - 1 | Shamrock Rovers |
13/09 | Drogheda Utd | 1 - 1 | Shamrock Rovers |
01/09 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | Drogheda Utd |
29/08 | Shamrock Rovers | 0 - 0 | Santa Clara |
Nhận định, soi kèo Drogheda Utd vs Shamrock Rovers
Châu Á: -0.95*3/4 : 0*0.83
DRO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SRD thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SRD
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của DRO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SRD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Drogheda Utd gặp Shamrock Rovers
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shamrock Rovers | 30 | 17 | 9 | 4 | 51 | 26 | 60 |
2. | Bohemians | 31 | 15 | 5 | 11 | 41 | 31 | 50 |
3. | Derry City | 31 | 14 | 8 | 9 | 45 | 36 | 50 |
4. | St. Patricks | 31 | 12 | 10 | 9 | 40 | 30 | 46 |
5. | Drogheda Utd | 31 | 11 | 13 | 7 | 34 | 30 | 46 |
6. | Shelbourne | 30 | 10 | 13 | 7 | 37 | 32 | 43 |
7. | Sligo Rovers | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | 34 |
8. | Waterford FC | 31 | 10 | 4 | 17 | 35 | 54 | 34 |
9. | Galway | 31 | 7 | 10 | 14 | 31 | 40 | 31 |
10. | Cork City | 31 | 4 | 11 | 16 | 30 | 54 | 23 |