Số liệu thống kê, nhận định DROGHEDA UTD gặp SHAMROCK ROVERS
VĐQG Ireland, vòng 18
Drogheda Utd
FT
0 - 2
(0-0)
Shamrock Rovers
- Thống kê Drogheda Utd đấu với Shamrock Rovers
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Drogheda Utd gặp Shamrock Rovers
Drogheda Utd
0%
Hòa
20%
Shamrock Rovers
80%
13/09 | Drogheda Utd | 1 - 1 | Shamrock Rovers |
01/09 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | Drogheda Utd |
17/06 | Drogheda Utd | 1 - 2 | Shamrock Rovers |
10/05 | Shamrock Rovers | 3 - 0 | Drogheda Utd |
15/03 | Drogheda Utd | 1 - 2 | Shamrock Rovers |
- PHONG ĐỘ DROGHEDA UTD
18/10 | Drogheda Utd | 1 - 0 | Cork City |
05/10 | Waterford FC | 2 - 0 | Drogheda Utd |
27/09 | Drogheda Utd | 1 - 1 | Derry City |
23/09 | Drogheda Utd | 2 - 1 | Shelbourne |
20/09 | Sligo Rovers | 1 - 1 | Drogheda Utd |
- PHONG ĐỘ SHAMROCK ROVERS1
18/10 | St. Patricks | 1 - 0 | Shamrock Rovers |
11/10 | Shamrock Rovers | 0 - 1 | Shelbourne |
06/10 | Shamrock Rovers | 6 - 1 | Kerry FC |
03/10 | Sparta Praha | 4 - 1 | Shamrock Rovers |
27/09 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | Bohemians |
Nhận định, soi kèo Drogheda Utd vs Shamrock Rovers
Châu Á: -0.96*1 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SRD khi thắng 30/47 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: SRD
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.94
3/5 trận gần đây của DRO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Drogheda Utd gặp Shamrock Rovers
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shamrock Rovers | 33 | 18 | 9 | 6 | 53 | 29 | 63 |
2. | Derry City | 34 | 16 | 9 | 9 | 49 | 38 | 57 |
3. | Shelbourne | 34 | 14 | 13 | 7 | 45 | 35 | 55 |
4. | Bohemians | 33 | 15 | 5 | 13 | 42 | 35 | 50 |
5. | Drogheda Utd | 34 | 12 | 14 | 8 | 36 | 33 | 50 |
6. | St. Patricks | 33 | 13 | 10 | 10 | 41 | 31 | 49 |
7. | Galway | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 41 | 37 |
8. | Sligo Rovers | 34 | 10 | 7 | 17 | 39 | 52 | 37 |
9. | Waterford FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 39 | 58 | 37 |
10. | Cork City | 34 | 4 | 11 | 19 | 32 | 59 | 23 |