Số liệu thống kê, nhận định DROGHEDA UTD gặp SLIGO ROVERS
VĐQG Ireland, vòng 24
Drogheda Utd
FT
2 - 2
(0-1)
Sligo Rovers
- Thống kê Drogheda Utd đấu với Sligo Rovers
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Drogheda Utd gặp Sligo Rovers
Drogheda Utd
60%
Hòa
40%
Sligo Rovers
0%
20/09 | Sligo Rovers | 1 - 1 | Drogheda Utd |
21/06 | Drogheda Utd | 1 - 0 | Sligo Rovers |
03/05 | Sligo Rovers | 2 - 2 | Drogheda Utd |
22/02 | Drogheda Utd | 3 - 0 | Sligo Rovers |
24/08 | Drogheda Utd | 7 - 0 | Sligo Rovers |
- PHONG ĐỘ DROGHEDA UTD
23/09 | Drogheda Utd | 2 - 1 | Shelbourne |
20/09 | Sligo Rovers | 1 - 1 | Drogheda Utd |
13/09 | Drogheda Utd | 1 - 1 | Shamrock Rovers |
01/09 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | Drogheda Utd |
23/08 | Drogheda Utd | 0 - 1 | St. Patricks |
- PHONG ĐỘ SLIGO ROVERS1
23/09 | Galway | 0 - 1 | Sligo Rovers |
20/09 | Sligo Rovers | 1 - 1 | Drogheda Utd |
13/09 | Kerry FC | 3 - 3 | Sligo Rovers |
31/08 | Sligo Rovers | 0 - 0 | Bohemians |
23/08 | Waterford FC | 1 - 2 | Sligo Rovers |
Nhận định, soi kèo Drogheda Utd vs Sligo Rovers
Châu Á: -0.91*0 : 1/4*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SROV khi thắng 19/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SROV
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của DRO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SROV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Drogheda Utd gặp Sligo Rovers
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shamrock Rovers | 30 | 17 | 9 | 4 | 51 | 26 | 60 |
2. | Bohemians | 31 | 15 | 5 | 11 | 41 | 31 | 50 |
3. | Derry City | 31 | 14 | 8 | 9 | 45 | 36 | 50 |
4. | St. Patricks | 31 | 12 | 10 | 9 | 40 | 30 | 46 |
5. | Drogheda Utd | 31 | 11 | 13 | 7 | 34 | 30 | 46 |
6. | Shelbourne | 30 | 10 | 13 | 7 | 37 | 32 | 43 |
7. | Sligo Rovers | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | 34 |
8. | Waterford FC | 31 | 10 | 4 | 17 | 35 | 54 | 34 |
9. | Galway | 31 | 7 | 10 | 14 | 31 | 40 | 31 |
10. | Cork City | 31 | 4 | 11 | 16 | 30 | 54 | 23 |