Số liệu thống kê, nhận định DROGHEDA UTD gặp ST. PATRICKS
VĐQG Ireland, vòng 20
Drogheda Utd
FT
0 - 0
(0-0)
St. Patricks
- Thống kê Drogheda Utd đấu với St. Patricks
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Drogheda Utd gặp St. Patricks
Drogheda Utd
0%
Hòa
60%
St. Patricks
40%
23/08 | Drogheda Utd | 0 - 1 | St. Patricks |
14/06 | St. Patricks | 0 - 0 | Drogheda Utd |
21/04 | Drogheda Utd | 0 - 0 | St. Patricks |
15/02 | St. Patricks | 0 - 0 | Drogheda Utd |
02/09 | St. Patricks | 4 - 1 | Drogheda Utd |
- PHONG ĐỘ DROGHEDA UTD
18/10 | Drogheda Utd | 1 - 0 | Cork City |
05/10 | Waterford FC | 2 - 0 | Drogheda Utd |
27/09 | Drogheda Utd | 1 - 1 | Derry City |
23/09 | Drogheda Utd | 2 - 1 | Shelbourne |
20/09 | Sligo Rovers | 1 - 1 | Drogheda Utd |
- PHONG ĐỘ ST. PATRICKS1
18/10 | St. Patricks | 1 - 0 | Shamrock Rovers |
04/10 | Cork City | 3 - 0 | St. Patricks |
28/09 | Sligo Rovers | 1 - 0 | St. Patricks |
23/09 | St. Patricks | 4 - 0 | Cork City |
20/09 | St. Patricks | 1 - 1 | Galway |
Nhận định, soi kèo Drogheda Utd vs St. Patricks
Châu Á: 0.90*1/4 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên STP khi thắng 26/45 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STP
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của DRO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của STP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Drogheda Utd gặp St. Patricks
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shamrock Rovers | 33 | 18 | 9 | 6 | 53 | 29 | 63 |
2. | Derry City | 34 | 16 | 9 | 9 | 49 | 38 | 57 |
3. | Shelbourne | 34 | 14 | 13 | 7 | 45 | 35 | 55 |
4. | Bohemians | 33 | 15 | 5 | 13 | 42 | 35 | 50 |
5. | Drogheda Utd | 34 | 12 | 14 | 8 | 36 | 33 | 50 |
6. | St. Patricks | 33 | 13 | 10 | 10 | 41 | 31 | 49 |
7. | Galway | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 41 | 37 |
8. | Sligo Rovers | 34 | 10 | 7 | 17 | 39 | 52 | 37 |
9. | Waterford FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 39 | 58 | 37 |
10. | Cork City | 34 | 4 | 11 | 19 | 32 | 59 | 23 |