Số liệu thống kê, nhận định DROGHEDA UTD gặp WATERFORD FC
VĐQG Ireland, vòng 24
Drogheda Utd
FT
2 - 0
(1-0)
Waterford FC
- Thống kê Drogheda Utd đấu với Waterford FC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Drogheda Utd gặp Waterford FC
Drogheda Utd
40%
Hòa
60%
Waterford FC
0%
09/08 | Drogheda Utd | 0 - 0 | Waterford FC |
31/05 | Waterford FC | 2 - 2 | Drogheda Utd |
05/04 | Drogheda Utd | 2 - 0 | Waterford FC |
12/10 | Waterford FC | 0 - 0 | Drogheda Utd |
27/07 | Drogheda Utd | 2 - 0 | Waterford FC |
- PHONG ĐỘ DROGHEDA UTD
13/09 | Drogheda Utd | 1 - 1 | Shamrock Rovers |
01/09 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | Drogheda Utd |
23/08 | Drogheda Utd | 0 - 1 | St. Patricks |
17/08 | Derry City | 1 - 1 | Drogheda Utd |
09/08 | Drogheda Utd | 0 - 0 | Waterford FC |
- PHONG ĐỘ WATERFORD FC1
30/08 | Cork City | 2 - 0 | Waterford FC |
23/08 | Waterford FC | 1 - 2 | Sligo Rovers |
16/08 | Cork City | 2 - 1 | Waterford FC |
09/08 | Drogheda Utd | 0 - 0 | Waterford FC |
03/08 | Waterford FC | 0 - 2 | St. Patricks |
Nhận định, soi kèo Drogheda Utd vs Waterford FC
Châu Á: 0.86*0 : 0*-0.96
DRO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, WTF thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: WTF
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của DRO có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Drogheda Utd gặp Waterford FC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shamrock Rovers | 29 | 16 | 9 | 4 | 49 | 25 | 57 |
2. | Bohemians | 31 | 15 | 5 | 11 | 41 | 31 | 50 |
3. | Derry City | 31 | 14 | 8 | 9 | 45 | 36 | 50 |
4. | Shelbourne | 29 | 10 | 13 | 6 | 36 | 30 | 43 |
5. | St. Patricks | 30 | 11 | 10 | 9 | 36 | 30 | 43 |
6. | Drogheda Utd | 30 | 10 | 13 | 7 | 32 | 29 | 43 |
7. | Waterford FC | 30 | 10 | 4 | 16 | 34 | 52 | 34 |
8. | Galway | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 39 | 31 |
9. | Sligo Rovers | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | 31 |
10. | Cork City | 30 | 4 | 11 | 15 | 30 | 50 | 23 |