Số liệu thống kê, nhận định ĐT LONG AN gặp HA GIA LAI
VĐQG Việt Nam, vòng 21
ĐT Long An
FT
1 - 3
(1-2)
HA Gia Lai
- Thống kê ĐT Long An đấu với HA Gia Lai
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu ĐT Long An gặp HA Gia Lai
ĐT Long An
20%
Hòa
0%
HA Gia Lai
80%
| 19/12 | HA Gia Lai | 4 - 1 | ĐT Long An |
| 17/09 | HA Gia Lai | 1 - 2 | ĐT Long An |
| 25/02 | ĐT Long An | 0 - 3 | HA Gia Lai |
| 17/08 | ĐT Long An | 1 - 3 | HA Gia Lai |
| 15/05 | HA Gia Lai | 3 - 2 | ĐT Long An |
- PHONG ĐỘ ĐT LONG AN
| 23/11 | TX Nam Định | 2 - 0 | ĐT Long An |
| 09/11 | ĐT Long An | 1 - 0 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
| 02/11 | Quảng Ninh FC | 1 - 1 | ĐT Long An |
| 24/10 | ĐT Long An | 0 - 1 | TP. Hồ Chí Minh |
| 18/10 | ĐT Long An | 1 - 2 | TT Đồng Nai |
- PHONG ĐỘ HA GIA LAI1
| 18/12 | HA Gia Lai | 1 - 3 | CA Hà Nội |
| 09/11 | HA Gia Lai | 1 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 04/11 | HL Hà Tĩnh | 1 - 0 | HA Gia Lai |
| 31/10 | HA Gia Lai | 2 - 2 | TX Nam Định |
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
Nhận định, soi kèo ĐT Long An vs HA Gia Lai
Châu Á: **
DTLA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HAGL thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: HAGL
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DTLA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng ĐT Long An gặp HA Gia Lai
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22 | 6 | 26 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | Hà Nội FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 15 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | 15 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 16 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM