Số liệu thống kê, nhận định ĐT LONG AN gặp QUẢNG NAM
VĐQG Việt Nam, vòng 17
ĐT Long An
Phan Tan Tai (77')
Wander (39')
FT
2 - 3
(1-1)
Quảng Nam
(90+1') Ha Minh Tuan
(86') Thiago Papel
(32') Claudecir
- Thống kê ĐT Long An đấu với Quảng Nam
| 5(2) | Sút bóng | 2(1) |
| 6 | Phạt góc | 5 |
| 16 | Phạm lỗi | 26 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 3 |
| 0 | Việt vị | 4 |
| 56% | Cầm bóng | 44% |
Số liệu đối đầu ĐT Long An gặp Quảng Nam
ĐT Long An
40%
Hòa
20%
Quảng Nam
40%
| 29/07 | ĐT Long An | 2 - 1 | Quảng Nam |
| 09/06 | Quảng Nam | 2 - 0 | ĐT Long An |
| 27/08 | Quảng Nam | 0 - 0 | ĐT Long An |
| 30/07 | ĐT Long An | 3 - 2 | Quảng Nam |
| 10/09 | ĐT Long An | 2 - 3 | Quảng Nam |
- PHONG ĐỘ ĐT LONG AN
| 09/11 | ĐT Long An | 1 - 0 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
| 02/11 | Quảng Ninh FC | 1 - 1 | ĐT Long An |
| 24/10 | ĐT Long An | 0 - 1 | TP. Hồ Chí Minh |
| 18/10 | ĐT Long An | 1 - 2 | TT Đồng Nai |
| 03/10 | Quy Nhơn United | 4 - 1 | ĐT Long An |
- PHONG ĐỘ QUẢNG NAM1
| 22/06 | HA Gia Lai | 3 - 3 | Quảng Nam |
| 15/06 | Quảng Nam | 0 - 2 | TX Nam Định |
| 27/05 | Quảng Nam | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 17/05 | SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | Quảng Nam |
| 11/05 | Becamex TP. HCM | 0 - 0 | Quảng Nam |
Nhận định, soi kèo ĐT Long An vs Quảng Nam
Châu Á: **
DTLA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, QNA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: DTLA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DTLA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của QNA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng ĐT Long An gặp Quảng Nam
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 23 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | Hà Nội FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 15 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | 15 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM