Số liệu thống kê, nhận định DUKLA PRAHA gặp TEPLICE
VĐQG Séc, vòng 25
Dukla Praha
FT
1 - 1
(1-0)
Teplice
- Thống kê Dukla Praha đấu với Teplice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dukla Praha gặp Teplice
Dukla Praha
0%
Hòa
60%
Teplice
40%
| 04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
| 27/04 | Teplice | 2 - 2 | Dukla Praha |
| 08/03 | Dukla Praha | 1 - 1 | Teplice |
| 05/10 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
| 04/02 | Teplice | 5 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA
| 19/10 | Jablonec | 0 - 0 | Dukla Praha |
| 04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
| 27/09 | Slavia Praha | 2 - 0 | Dukla Praha |
| 21/09 | Dukla Praha | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
| 13/09 | Zlin | 1 - 1 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
| 18/10 | Teplice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
| 04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
| 28/09 | Teplice | 0 - 0 | Pardubice |
| 20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
| 13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
Nhận định, soi kèo Dukla Praha vs Teplice
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEP khi thắng 10/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của DPRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TEP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dukla Praha gặp Teplice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sparta Praha | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 11 | 27 |
| 2. | Slavia Praha | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 8 | 26 |
| 3. | Jablonec | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 |
| 4. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
| 5. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
| 6. | Zlin | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 12 | 19 |
| 7. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
| 8. | MFK Karvina | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 17 | 16 |
| 9. | Hradec Kralove | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | 16 |
| 10. | Bohemians 1905 | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 11 | 15 |
| 11. | Pardubice | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 |
| 12. | Teplice | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | 9 |
| 13. | Banik Ostrava | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | 9 |
| 14. | Mlada Boleslav | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 26 | 9 |
| 15. | Slovacko | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 13 | 8 |
| 16. | Dukla Praha | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC