Số liệu thống kê, nhận định DUNAJSKA STRED gặp RUZOMBEROK
VĐQG Slovakia, vòng 10
Dunajska Stred
FT
1 - 0
(1-0)
Ruzomberok
- Thống kê Dunajska Stred đấu với Ruzomberok
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dunajska Stred gặp Ruzomberok
Dunajska Stred
40%
Hòa
60%
Ruzomberok
0%
10/08 | Dunajska Stred | 2 - 0 | Ruzomberok |
01/03 | Dunajska Stred | 3 - 0 | Ruzomberok |
19/10 | Ruzomberok | 1 - 1 | Dunajska Stred |
20/04 | Dunajska Stred | 0 - 0 | Ruzomberok |
29/03 | Ruzomberok | 1 - 1 | Dunajska Stred |
- PHONG ĐỘ DUNAJSKA STRED
15/09 | Dunajska Stred | 2 - 0 | Zelez. Podbrezova |
01/09 | Spartak Trnava | 0 - 3 | Dunajska Stred |
24/08 | Dunajska Stred | 4 - 1 | Trencin |
17/08 | Tatran Presov | 0 - 0 | Dunajska Stred |
10/08 | Dunajska Stred | 2 - 0 | Ruzomberok |
- PHONG ĐỘ RUZOMBEROK1
13/09 | Trencin | 0 - 3 | Ruzomberok |
31/08 | Ruzomberok | 3 - 3 | MSK Zilina |
23/08 | FC Kosice | 3 - 1 | Ruzomberok |
16/08 | Ruzomberok | 0 - 1 | Zemplin Michalovce |
12/08 | Ruzomberok | 1 - 3 | Skalica |
Nhận định, soi kèo Dunajska Stred vs Ruzomberok
Châu Á: 0.80*0 : 1/2*-0.98
DSTRE đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, RUZO thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: DSTRE
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của DSTRE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dunajska Stred gặp Ruzomberok
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Spartak Trnava | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 15 |
2. | Dunajska Stred | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 2 | 14 |
3. | MSK Zilina | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 10 | 12 |
4. | Slo. Bratislava | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 9 | 12 |
5. | Trencin | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 12 | 12 |
6. | Zemplin Michalovce | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 11 | 9 |
7. | Zelez. Podbrezova | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 15 | 8 |
8. | Tatran Presov | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 10 | 6 |
9. | Skalica | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | 6 |
10. | KFC Komarno | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | 6 |
11. | Ruzomberok | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | 4 |
12. | FC Kosice | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 11 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVAKIA