Số liệu thống kê, nhận định EMPOLI gặp SASSUOLO
VĐQG Italia, vòng 13
Empoli
Tommaso Baldanzi (64')
FT
1 - 0
(0-0)
Sassuolo
- Diễn biến trận đấu Empoli vs Sassuolo trực tiếp
-
Nicolas Haas
Filippo Bandinell78'
-
Nicolo Cambiaghi
Martin Satrian78'
-
Nedim Bajrami
Tommaso Baldanz78'
-
72'
Agustin Alvarez Martinez
Luca D'Andre -
72'
Emil Ceïde
Rogeri -
72'
Abdou Harroui
Kristian Thorstved -
Tommaso Baldanzi
64'
-
61'
Giorgos Kyriakopoulos
Hamed Traor -
Jean-Daniel Akpa Akpro
Jacopo Fazzini (chấn thương)56'
-
Jacopo Fazzini
54'
-
Razvan Marin
27'
-
Sam Lammers
Mattia Destro (chấn thương)07'
- Thống kê Empoli đấu với Sassuolo
| 17(1) | Sút bóng | 10(3) |
| 3 | Phạt góc | 6 |
| 11 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 0 |
| 4 | Việt vị | 0 |
| 47% | Cầm bóng | 53% |
Đội hình Empoli
-
13G. Vicario
-
24T. Ebuehi
-
34A. Ismajli
-
33S. Luperto
-
65F. Parisi
-
21J. Fazzini
-
18R. Marin
-
25F. Bandinelli
-
35T. Baldanzi
-
9M. Satriano
-
23M. Destro
- Đội hình dự bị:
-
17E. Ekong
-
1S. Perisan
-
30P. Stojanovic
-
4Sebastian Walukiewicz
-
10N. Bajrami
-
14M. Pjaca
-
11Jean-Daniel Akpa Akpro
-
20D. Degli Innocenti
-
22Samir Ujkani
-
36Gabriele Guarino
-
28Nicolo Cambiaghi
-
3L. Cacace
-
32N. Haas
-
7S. Lammers
-
8L. Henderson
Đội hình Sassuolo
-
47A. Consigli
-
6Rogerio
-
13G. Ferrari
-
28M. Erlic
-
22J. Toljan
-
42K. Thorstvedt
-
27M. Lopez
-
16D. Frattesi
-
23H. Traore
-
9A. Pinamonti
-
35L. D'Andrea
- Đội hình dự bị:
-
44Ruan
-
77Kiriakopoulos
-
14Pedro Obiang
-
15E. Ceide
-
7M. Henrique
-
19Romagna
-
5Ayhan
-
25G. Pegolo
-
30B. Oddei
-
11A. Alvarez
-
18Janis Antiste
-
8A. Harroui
-
3R. Marchizza
Số liệu đối đầu Empoli gặp Sassuolo
Empoli
40%
Hòa
20%
Sassuolo
40%
- PHONG ĐỘ EMPOLI
- PHONG ĐỘ SASSUOLO1
Nhận định, soi kèo Empoli vs Sassuolo
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.84
SAS thi đấu thất thường: thua 3/4 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để EMP chơi tự tin trước đội khách.Dự đoán: EMP
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.96
5 trận gần đây của SAS có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Empoli gặp Sassuolo
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | AC Milan | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 22 |
| 2. | Napoli | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 8 | 22 |
| 3. | Inter Milan | 10 | 7 | 0 | 3 | 24 | 12 | 21 |
| 4. | Roma | 10 | 7 | 0 | 3 | 10 | 5 | 21 |
| 5. | Juventus | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 6. | Bologna | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 18 |
| 7. | Como | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 6 | 18 |
| 8. | Lazio | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 7 | 15 |
| 9. | Udinese | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 15 | 15 |
| 10. | Cremonese | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 |
| 11. | Torino | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | 14 |
| 12. | Atalanta | 10 | 2 | 7 | 1 | 13 | 8 | 13 |
| 13. | Sassuolo | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 12 | 13 |
| 14. | Cagliari | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | 10 |
| 15. | Lecce | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | 10 |
| 16. | Pisa | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | 9 |
| 17. | Parma | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 14 | 8 |
| 18. | Genoa | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 14 | 6 |
| 19. | Verona | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 16 | 6 |
| 20. | Fiorentina | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 16 | 4 |