Số liệu thống kê, nhận định ES SETIF gặp CS CONSTANTINE
VĐQG Algeria, vòng 9
ES Setif
FT
1 - 0
(1-0)
CS Constantine
- Thống kê ES Setif đấu với CS Constantine
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu ES Setif gặp CS Constantine
ES Setif
60%
Hòa
0%
CS Constantine
40%
11/09 | ES Setif | 2 - 1 | CS Constantine |
16/05 | ES Setif | 0 - 1 | CS Constantine |
25/10 | CS Constantine | 2 - 1 | ES Setif |
14/06 | CS Constantine | 1 - 2 | ES Setif |
26/01 | ES Setif | 2 - 1 | CS Constantine |
- PHONG ĐỘ ES SETIF
11/09 | ES Setif | 2 - 1 | CS Constantine |
05/09 | MC El Bayadh | 1 - 1 | ES Setif |
30/08 | ES Setif | 1 - 1 | JS Saoura |
23/08 | USM Khenchela | 1 - 1 | ES Setif |
- PHONG ĐỘ CS CONSTANTINE1
19/09 | CS Constantine | 2 - 2 | ASO Chlef |
11/09 | ES Setif | 2 - 1 | CS Constantine |
31/08 | ES Mostaganem | 2 - 0 | CS Constantine |
22/08 | MC El Bayadh | 0 - 2 | CS Constantine |
Nhận định, soi kèo ES Setif vs CS Constantine
Châu Á: 0.94*0 : 1/2*0.88
SETIF đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CSCO thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CSCO
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.76
4/5 trận gần đây của SETIF có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CSCO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng ES Setif gặp CS Constantine
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | MB Rouisset | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 10 |
2. | Olympique Akbou | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 |
3. | MC Alger | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 |
4. | CS Constantine | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
5. | MC Oran | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 7 |
6. | USM Khenchela | 5 | 1 | 4 | 0 | 6 | 5 | 7 |
7. | JS Saoura | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
8. | ES Setif | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | 6 |
9. | ES Mostaganem | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 5 |
10. | USM Alger | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 |
11. | ASO Chlef | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 5 |
12. | CR Belouizdad | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
13. | ES Ben Aknoun | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
14. | JS Kabylie | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 |
15. | MC El Bayadh | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | 2 |
16. | Paradou AC | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA