Số liệu thống kê, nhận định ESBJERG FB gặp BRABRAND IF
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 18
Esbjerg FB
M. Kristensen (67')
M. Brink (43')
A. Dreyer (40')
A. Dreyer (12')
FT
4 - 0
(3-0)
Brabrand IF
- Thống kê Esbjerg FB đấu với Brabrand IF
20(6) | Sút bóng | 8(3) |
12 | Phạt góc | 2 |
10 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 2 |
67% | Cầm bóng | 33% |
Số liệu đối đầu Esbjerg FB gặp Brabrand IF
Esbjerg FB
100%
Hòa
0%
Brabrand IF
0%
01/04 | Brabrand IF | 1 - 2 | Esbjerg FB |
24/09 | Esbjerg FB | 3 - 0 | Brabrand IF |
20/04 | Brabrand IF | 0 - 3 | Esbjerg FB |
19/11 | Esbjerg FB | 4 - 0 | Brabrand IF |
17/09 | Brabrand IF | 0 - 2 | Esbjerg FB |
- PHONG ĐỘ ESBJERG FB
16/10 | Esbjerg FB | 1 - 1 | Hobro I.K. |
04/10 | Kolding IF | 2 - 1 | Esbjerg FB |
28/09 | Esbjerg FB | 1 - 1 | Aarhus Fremad |
23/09 | Ringsted IF | 0 - 1 | Esbjerg FB |
20/09 | AC Horsens | 1 - 0 | Esbjerg FB |
- PHONG ĐỘ BRABRAND IF1
11/10 | Roskilde | 5 - 1 | Brabrand IF |
05/10 | Brabrand IF | 0 - 3 | Naestved BK |
27/09 | Brabrand IF | 2 - 1 | Thisted |
20/09 | Skive IK | 3 - 2 | Brabrand IF |
14/09 | Brabrand IF | 2 - 2 | Fremad Amager |
Nhận định, soi kèo Esbjerg FB vs Brabrand IF
Châu Á: 0.95*0 : 1 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EFB khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EFB
Tài xỉu: -0.88*3*0.75
3/5 trận gần đây của EFB có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BIF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Esbjerg FB gặp Brabrand IF
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hillerod | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 17 | 24 |
2. | Lyngby | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 13 | 22 |
3. | AC Horsens | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 9 | 22 |
4. | Hvidovre IF | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 15 | 21 |
5. | Aalborg BK | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 17 | 18 |
6. | Kolding IF | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 15 | 18 |
7. | B93 Kobenhavn | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 21 | 18 |
8. | Esbjerg FB | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 18 | 17 |
9. | Aarhus Fremad | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 16 | 16 |
10. | HB Koge | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 24 | 13 |
11. | Hobro I.K. | 13 | 2 | 6 | 5 | 14 | 22 | 12 |
12. | Middelfart | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 23 | 8 |