Số liệu thống kê, nhận định ESKILSTUNA CITY gặp BROMMAPOJKARNA
Hạng 2 Thụy Điển, vòng 12
Eskilstuna City
FT
3 - 1
(2-0)
Brommapojkarna
- Thống kê Eskilstuna City đấu với Brommapojkarna
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Eskilstuna City gặp Brommapojkarna
Eskilstuna City
50%
Hòa
0%
Brommapojkarna
50%
16/08 | Brommapojkarna | 1 - 0 | Eskilstuna City |
03/07 | Eskilstuna City | 3 - 1 | Brommapojkarna |
25/11 | Brommapojkarna | 1 - 2 | Eskilstuna City |
23/11 | Eskilstuna City | 0 - 1 | Brommapojkarna |
- PHONG ĐỘ ESKILSTUNA CITY
13/09 | Eskilstuna City | 2 - 0 | Gefle IF |
06/09 | Arlanda | 2 - 1 | Eskilstuna City |
31/08 | Eskilstuna City | 4 - 3 | Karlstad BK |
26/08 | Sollentuna FK | 4 - 3 | Eskilstuna City |
16/08 | Eskilstuna City | 2 - 1 | Assyriska |
- PHONG ĐỘ BROMMAPOJKARNA1
16/09 | AIK Solna | 2 - 1 | Brommapojkarna |
30/08 | Brommapojkarna | 3 - 0 | Elfsborg |
24/08 | Djurgardens | 1 - 0 | Brommapojkarna |
17/08 | Brommapojkarna | 2 - 4 | Sirius |
10/08 | Osters | 1 - 1 | Brommapojkarna |
Nhận định, soi kèo Eskilstuna City vs Brommapojkarna
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu không tốt: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để ESK có một trận đấu khả quan.Dự đoán: ESK
Tài xỉu: 0.82*3*-0.96
3/5 trận gần đây của BROM có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Eskilstuna City gặp Brommapojkarna
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Orgryte | 22 | 13 | 6 | 3 | 50 | 24 | 45 |
2. | Kalmar | 22 | 12 | 9 | 1 | 35 | 15 | 45 |
3. | Vasteras | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 26 | 41 |
4. | Oddevold | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 22 | 41 |
5. | Varbergs BoIS | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 29 | 36 |
6. | Landskrona | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 30 | 33 |
7. | Falkenbergs | 22 | 8 | 8 | 6 | 37 | 27 | 32 |
8. | GIF Sundsvall | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 26 | 32 |
9. | Brage | 22 | 8 | 8 | 6 | 36 | 35 | 32 |
10. | Sandvikens | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 36 | 30 |
11. | Helsingborg | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 29 | 28 |
12. | Ostersunds | 22 | 5 | 8 | 9 | 24 | 35 | 23 |
13. | Utsiktens BK | 22 | 4 | 9 | 9 | 33 | 39 | 21 |
14. | Trelleborgs | 22 | 4 | 5 | 13 | 16 | 34 | 17 |
15. | Orebro | 22 | 1 | 8 | 13 | 22 | 39 | 11 |
16. | Umea | 22 | 1 | 6 | 15 | 17 | 43 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỤY ĐIỂN