Số liệu thống kê, nhận định ESTORIL gặp CASA PIA AC
VĐQG Bồ Đào Nha, vòng 14
Estoril
FT
0 - 2
(0-0)
Casa Pia AC
- Thống kê Estoril đấu với Casa Pia AC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Estoril gặp Casa Pia AC
Estoril
40%
Hòa
40%
Casa Pia AC
20%
| 04/10 | Casa Pia AC | 2 - 2 | Estoril |
| 30/04 | Casa Pia AC | 1 - 3 | Estoril |
| 16/12 | Estoril | 0 - 2 | Casa Pia AC |
| 09/04 | Casa Pia AC | 0 - 0 | Estoril |
| 11/11 | Estoril | 4 - 0 | Casa Pia AC |
- PHONG ĐỘ ESTORIL
- PHONG ĐỘ CASA PIA AC1
| 06/12 | Santa Clara | 1 - 0 | Casa Pia AC |
| 29/11 | Casa Pia AC | 0 - 2 | FC Alverca |
| 22/11 | Alpendorada | 0 - 3 | Casa Pia AC |
| 10/11 | Benfica | 2 - 2 | Casa Pia AC |
| 02/11 | Casa Pia AC | 3 - 5 | CD Estrela |
Nhận định, soi kèo Estoril vs Casa Pia AC
Châu Á: 0.87*0 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ERIL khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ERIL
Tài xỉu: 0.81*2*-0.94
3/5 trận gần đây của PIAAC có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Estoril gặp Casa Pia AC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Porto | 13 | 12 | 1 | 0 | 27 | 3 | 37 |
| 2. | Sporting Lisbon | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 7 | 32 |
| 3. | Benfica | 13 | 8 | 5 | 0 | 26 | 8 | 29 |
| 4. | Gil Vicente | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 6 | 24 |
| 5. | Braga | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 12 | 22 |
| 6. | Famalicao | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 9 | 20 |
| 7. | Moreirense | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 20 | 20 |
| 8. | Vitoria Guimaraes | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 17 | 18 |
| 9. | FC Alverca | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 19 | 17 |
| 10. | Rio Ave | 13 | 3 | 7 | 3 | 17 | 21 | 16 |
| 11. | Santa Clara | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 14 | 15 |
| 12. | Estoril | 13 | 3 | 5 | 5 | 22 | 21 | 14 |
| 13. | CD Estrela | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 19 | 14 |
| 14. | Nacional Madeira | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 18 | 12 |
| 15. | Casa Pia AC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 27 | 9 |
| 16. | Tondela | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 22 | 9 |
| 17. | Arouca | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 37 | 9 |
| 18. | AVS Futebol | 13 | 0 | 3 | 10 | 9 | 31 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA