Số liệu thống kê, nhận định ESTU.MERIDA gặp UCV FC
VĐQG Venezuela, vòng Aper 8
Estu.Merida
FT
0 - 1
(0-0)
UCV FC
- Thống kê Estu.Merida đấu với UCV FC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Estu.Merida gặp UCV FC
Estu.Merida
20%
Hòa
20%
UCV FC
60%
24/07 | Estu.Merida | 0 - 0 | UCV FC |
15/02 | UCV FC | 2 - 1 | Estu.Merida |
15/09 | UCV FC | 3 - 1 | Estu.Merida |
20/03 | Estu.Merida | 0 - 1 | UCV FC |
23/07 | Estu.Merida | 2 - 0 | UCV FC |
- PHONG ĐỘ ESTU.MERIDA
13/09 | Metropolitano | 1 - 0 | Estu.Merida |
01/09 | Dep.Tachira | 4 - 0 | Estu.Merida |
25/08 | Estu.Merida | 1 - 2 | Dep.Guaira |
16/08 | Anzoategui | 0 - 1 | Estu.Merida |
11/08 | Estu.Merida | 1 - 0 | Caracas |
- PHONG ĐỘ UCV FC1
01/09 | UCV FC | 0 - 1 | Zamora Barinas |
24/08 | Carabobo | 4 - 1 | UCV FC |
16/08 | UCV FC | 1 - 0 | Yaracuyanos |
11/08 | Puerto Cabello | 2 - 2 | UCV FC |
04/08 | UCV FC | 2 - 0 | Portuguesa |
Nhận định, soi kèo Estu.Merida vs UCV FC
Châu Á: 0.85*0 : 0*0.85
EMER thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, UCV chơi ổn định khi bất bại 4 trận vừa qua.Dự đoán: UCV
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.65
3/5 trận gần đây của EMER có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của UCV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Estu.Merida gặp UCV FC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dep.Guaira | 9 | 8 | 0 | 1 | 23 | 7 | 24 |
2. | Dep.Tachira | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 9 | 20 |
3. | Carabobo | 9 | 6 | 2 | 1 | 13 | 5 | 20 |
4. | Monagas | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 17 |
5. | Caracas | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 9 | 17 |
6. | Zamora Barinas | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 10 | 13 |
7. | Puerto Cabello | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 11 |
8. | UCV FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | 11 |
9. | Estu.Merida | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 13 | 10 |
10. | Rayo Zuliano | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 13 | 10 |
11. | Anzoategui | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 14 | 9 |
12. | Metropolitano | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 8 |
13. | Yaracuyanos | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 14 | 7 |
14. | Portuguesa | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 13 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VENEZUELA