Số liệu thống kê, nhận định EUPEN gặp CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 27
Eupen
FT
0 - 2
(0-0)
Cercle Brugge
- Thống kê Eupen đấu với Cercle Brugge
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Eupen gặp Cercle Brugge
Eupen
0%
Hòa
20%
Cercle Brugge
80%
| 26/02 | Eupen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
| 25/11 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Eupen |
| 26/02 | Eupen | 2 - 2 | Cercle Brugge |
| 15/10 | Cercle Brugge | 5 - 1 | Eupen |
| 16/01 | Eupen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ EUPEN
| 18/10 | Olympic Charleroi | 0 - 1 | Eupen |
| 05/10 | Eupen | 2 - 2 | RWD Molenbeek |
| 28/09 | Kortrijk | 1 - 0 | Eupen |
| 25/09 | KSC Lokeren | 3 - 3 | Eupen |
| 21/09 | Eupen | 0 - 0 | Patro Eisden |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
| 22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
| 14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
Nhận định, soi kèo Eupen vs Cercle Brugge
Châu Á: 0.99*3/4 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EUPE khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EUPE
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Eupen gặp Cercle Brugge
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
| 2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
| 3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
| 4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
| 5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
| 6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
| 7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
| 8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
| 9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
| 11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
| 12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
| 13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
| 14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
| 15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
| 16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ