Số liệu thống kê, nhận định EUPEN gặp RWD MOLENBEEK
VĐQG Bỉ, vòng 14
Eupen
FT
1 - 3
(1-1)
RWD Molenbeek
- Thống kê Eupen đấu với RWD Molenbeek
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Eupen gặp RWD Molenbeek
Eupen
40%
Hòa
0%
RWD Molenbeek
60%
18/01 | Eupen | 0 - 1 | RWD Molenbeek |
31/08 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Eupen |
11/05 | Eupen | 2 - 0 | RWD Molenbeek |
13/04 | RWD Molenbeek | 3 - 1 | Eupen |
24/01 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Eupen |
- PHONG ĐỘ EUPEN
14/09 | Francs Borains | 0 - 3 | Eupen |
31/08 | Eupen | 1 - 0 | Anderlecht II |
24/08 | Lierse | 3 - 2 | Eupen |
17/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Eupen |
10/08 | Eupen | 2 - 0 | RFC Liege |
- PHONG ĐỘ RWD MOLENBEEK1
23/08 | RWD Molenbeek | 0 - 2 | Beveren |
17/08 | KSC Lokeren | 1 - 3 | RWD Molenbeek |
10/08 | RWD Molenbeek | 3 - 3 | Lommel |
23/07 | RWD Molenbeek | 0 - 0 | Lyon |
28/04 | RWD Molenbeek | 3 - 2 | Lokeren-Temse |
Nhận định, soi kèo Eupen vs RWD Molenbeek
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EUPE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EUPE
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của EUPE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RWDM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Eupen gặp RWD Molenbeek
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
5. | Anderlecht | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 | 9 |
6. | Antwerpen | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 |
7. | Cercle Brugge | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 |
8. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
9. | Racing Genk | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 7 |
10. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
11. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
12. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
13. | Charleroi | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 6 |
14. | Westerlo | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | 6 |
15. | Gent | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ