Số liệu thống kê, nhận định FALKIRK gặp KILMARNOCK
VĐQG Scotland, vòng 10
Falkirk
FT
3 - 1
(3-0)
Kilmarnock
- Thống kê Falkirk đấu với Kilmarnock
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Falkirk gặp Kilmarnock
Falkirk
80%
Hòa
20%
Kilmarnock
0%
| 01/11 | Falkirk | 3 - 1 | Kilmarnock |
| 07/10 | Falkirk | 3 - 0 | Kilmarnock |
| 22/05 | Falkirk | 4 - 0 | Kilmarnock |
| 20/05 | Falkirk | 1 - 0 | Kilmarnock |
| 08/05 | Kilmarnock | 0 - 0 | Falkirk |
- PHONG ĐỘ FALKIRK
| 04/12 | Falkirk | 0 - 0 | Motherwell |
| 30/11 | Rangers | 0 - 0 | Falkirk |
| 22/11 | Dundee Utd | 0 - 3 | Falkirk |
| 08/11 | Falkirk | 1 - 1 | Livingston |
| 01/11 | Falkirk | 3 - 1 | Kilmarnock |
- PHONG ĐỘ KILMARNOCK1
| 04/12 | Hearts | 1 - 1 | Kilmarnock |
| 30/11 | Kilmarnock | 1 - 1 | Dundee Utd |
| 22/11 | Kilmarnock | 1 - 3 | Motherwell |
| 09/11 | Celtic | 4 - 0 | Kilmarnock |
| 01/11 | Falkirk | 3 - 1 | Kilmarnock |
Nhận định, soi kèo Falkirk vs Kilmarnock
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Kilmarnock khi thắng 8/15 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: KIL
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của Kilmarnock có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Falkirk gặp Kilmarnock
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 15 | 9 | 5 | 1 | 30 | 12 | 32 |
| 2. | Celtic | 14 | 10 | 2 | 2 | 24 | 9 | 32 |
| 3. | Motherwell | 15 | 5 | 8 | 2 | 22 | 15 | 23 |
| 4. | Rangers | 14 | 5 | 8 | 1 | 19 | 13 | 23 |
| 5. | Hibernian | 15 | 5 | 6 | 4 | 24 | 18 | 21 |
| 6. | Falkirk | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 21 | 21 |
| 7. | Aberdeen | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 15 | 18 |
| 8. | Dundee Utd | 14 | 3 | 7 | 4 | 21 | 23 | 16 |
| 9. | Kilmarnock | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 27 | 12 |
| 10. | Dundee | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 26 | 12 |
| 11. | St. Mirren | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 12. | Livingston | 14 | 1 | 5 | 8 | 15 | 26 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND