Số liệu thống kê, nhận định FARUL CONSTANTA gặp ARGES PITESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 1
Farul Constanta
FT
0 - 1
(0-0)
Arges Pitesti
- Thống kê Farul Constanta đấu với Arges Pitesti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Farul Constanta gặp Arges Pitesti
Farul Constanta
80%
Hòa
20%
Arges Pitesti
0%
12/02 | Arges Pitesti | 0 - 0 | Farul Constanta |
10/01 | Farul Constanta | 4 - 1 | Arges Pitesti |
11/09 | Farul Constanta | 3 - 0 | Arges Pitesti |
14/05 | Farul Constanta | 1 - 0 | Arges Pitesti |
09/04 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI1
26/09 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
20/09 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
13/09 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
31/08 | Arges Pitesti | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
Nhận định, soi kèo Farul Constanta vs Arges Pitesti
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PITE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PITE
Tài xỉu: 0.98*2*0.88
4/5 trận gần đây của PITE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Farul Constanta gặp Arges Pitesti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
2. | Arges Pitesti | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 13 | 22 |
3. | Dinamo Bucuresti | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 11 | 20 |
4. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
5. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 19 |
6. | Unirea Slobozia | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 17 |
7. | UTA Arad | 10 | 3 | 6 | 1 | 15 | 14 | 15 |
8. | Farul Constanta | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 15 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
11. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 8 |
12. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
13. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
14. | Petrolul Ploiesti | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 13 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 9 | 0 | 4 | 5 | 10 | 22 | 4 |
16. | FC Metaloglobus | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 21 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA