Số liệu thống kê, nhận định FARUL CONSTANTA gặp BOTOSANI
VĐQG Romania, vòng Playoff 3
Farul Constanta
FT
2 - 0
(1-0)
Botosani
- Thống kê Farul Constanta đấu với Botosani
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Farul Constanta gặp Botosani
Farul Constanta
0%
Hòa
60%
Botosani
40%
14/07 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
29/03 | Botosani | 4 - 3 | Farul Constanta |
29/11 | Botosani | 0 - 0 | Farul Constanta |
28/07 | Farul Constanta | 0 - 1 | Botosani |
09/03 | Botosani | 0 - 0 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
- PHONG ĐỘ BOTOSANI1
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
14/09 | Otelul Galati | 0 - 1 | Botosani |
31/08 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
23/08 | Botosani | 3 - 1 | FK Csikszereda |
17/08 | CFR Cluj | 3 - 3 | Botosani |
Nhận định, soi kèo Farul Constanta vs Botosani
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.80
FCON đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BOTO thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: -0.99*2*0.85
3/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOTO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Farul Constanta gặp Botosani
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 10 | 23 |
2. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 19 |
4. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 19 |
5. | Arges Pitesti | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 13 | 19 |
6. | Unirea Slobozia | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 17 |
7. | UTA Arad | 10 | 3 | 6 | 1 | 15 | 14 | 15 |
8. | Farul Constanta | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 15 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
11. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 8 |
12. | Hermannstadt | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | 8 |
13. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
14. | Petrolul Ploiesti | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 13 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 9 | 0 | 4 | 5 | 10 | 22 | 4 |
16. | FC Metaloglobus | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 21 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA