Số liệu thống kê, nhận định FARUL CONSTANTA gặp UNIREA ALBA IULIA
Cúp Romania, vòng Tu Ket
Farul Constanta
FT
3 - 0
(1-0)
Unirea Alba Iulia
- Thống kê Farul Constanta đấu với Unirea Alba Iulia
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Farul Constanta gặp Unirea Alba Iulia
Farul Constanta
100%
Hòa
0%
Unirea Alba Iulia
0%
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
14/09 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Farul Constanta |
02/09 | Farul Constanta | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |
25/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
19/08 | Farul Constanta | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
09/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ UNIREA ALBA IULIA1
Nhận định, soi kèo Farul Constanta vs Unirea Alba Iulia
Châu Á: 0.83*0 : 1 1/2*0.99
FCON thi đấu không tốt 5 trận gần nhất chỉ hòa và thua. Ngược lại, IULIA chơi ổn định khi thắng 3 trận vừa qua.Dự đoán: IULIA
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.83
4/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của IULIA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Farul Constanta gặp Unirea Alba Iulia
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | CFR Cluj | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 11 | |||||||||||
2. | Rapid Bucuresti | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 9 | |||||||||||
3. | Botosani | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
4. | Afumati | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
5. | Ceahlaul PN | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
6. | Arges Pitesti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Universitatea Craiova | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Metalul Buzau | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | |||||||||||
3. | Steaua Bucuresti | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 6 | |||||||||||
4. | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | |||||||||||
5. | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | |||||||||||
6. | Agricola Borcea | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Hermannstadt | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 12 | |||||||||||
2. | Farul Constanta | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 8 | |||||||||||
3. | CSM Resita | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | |||||||||||
4. | Politehnica Iasi | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | |||||||||||
5. | Sanatatea Cluj | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
6. | Unirea Ungheni | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
7. | UTA Arad | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Unirea Alba Iulia | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | FK Csikszereda | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Sepsi OSK | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | |||||||||||
5. | Ramnicu Valcea | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU CÚP ROMANIA