Số liệu thống kê, nhận định FC DINAMO CITY gặp EGNATIA RROGOZHINE
VĐQG Albania, vòng 35
FC Dinamo City
FT
0 - 1
(0-1)
Egnatia Rrogozhine
- Thống kê FC Dinamo City đấu với Egnatia Rrogozhine
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FC Dinamo City gặp Egnatia Rrogozhine
FC Dinamo City
20%
Hòa
60%
Egnatia Rrogozhine
20%
- PHONG ĐỘ FC DINAMO CITY
| 23/11 | FC Dinamo City | 1 - 1 | AF Elbasani |
| 08/11 | Vllaznia Shkoder | 1 - 0 | FC Dinamo City |
| 03/11 | FC Dinamo City | 0 - 0 | Teuta Durres |
| 30/10 | FC Dinamo City | 2 - 0 | Partizani Tirana |
| 24/10 | FK Vora | 0 - 2 | FC Dinamo City |
- PHONG ĐỘ EGNATIA RROGOZHINE1
Bảng xếp hạng, thứ hạng FC Dinamo City gặp Egnatia Rrogozhine
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Vllaznia Shkoder | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 10 | 24 |
| 2. | AF Elbasani | 12 | 7 | 3 | 2 | 14 | 7 | 24 |
| 3. | Egnatia Rrogozhine | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 8 | 22 |
| 4. | FC Dinamo City | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 6 | 19 |
| 5. | Teuta Durres | 12 | 4 | 6 | 2 | 10 | 8 | 18 |
| 6. | FK Vora | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 12 | 14 |
| 7. | Partizani Tirana | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 16 | 13 |
| 8. | Bylis Ballsh | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 16 | 12 |
| 9. | Flamurtari Vlore | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 16 | 9 |
| 10. | KF Tirana | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 20 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALBANIA