Số liệu thống kê, nhận định FC GIFU gặp THESPA KUSATSU
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 39
FC Gifu
FT
2 - 1
(0-1)
Thespa Kusatsu
- Thống kê FC Gifu đấu với Thespa Kusatsu
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FC Gifu gặp Thespa Kusatsu
FC Gifu
80%
Hòa
20%
Thespa Kusatsu
0%
04/10 | FC Gifu | 2 - 1 | Thespa Kusatsu |
03/05 | Thespa Kusatsu | 1 - 1 | FC Gifu |
30/07 | FC Gifu | 2 - 0 | Thespa Kusatsu |
03/05 | Thespa Kusatsu | 0 - 2 | FC Gifu |
03/11 | FC Gifu | 2 - 1 | Thespa Kusatsu |
- PHONG ĐỘ FC GIFU
04/10 | FC Gifu | 2 - 1 | Thespa Kusatsu |
27/09 | Azul Claro Numazu | 1 - 2 | FC Gifu |
20/09 | FC Gifu | 2 - 1 | Nagano Parceiro |
13/09 | Sagamihara | 0 - 5 | FC Gifu |
06/09 | Giravanz Kita. | 0 - 1 | FC Gifu |
- PHONG ĐỘ THESPA KUSATSU1
04/10 | FC Gifu | 2 - 1 | Thespa Kusatsu |
27/09 | Thespa Kusatsu | 1 - 1 | Sagamihara |
20/09 | Gainare Tottori | 3 - 1 | Thespa Kusatsu |
13/09 | Giravanz Kita. | 1 - 0 | Thespa Kusatsu |
06/09 | Ryukyu | 3 - 2 | Thespa Kusatsu |
Nhận định, soi kèo FC Gifu vs Thespa Kusatsu
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TKU khi thắng 4/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TKU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của GIFU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TKU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng FC Gifu gặp Thespa Kusatsu
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mito Hollyhock | 32 | 17 | 10 | 5 | 50 | 29 | 61 |
2. | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 11 | 5 | 51 | 40 | 59 |
3. | JEF United Chiba | 32 | 16 | 7 | 9 | 43 | 31 | 55 |
4. | Tokushima Vortis | 32 | 15 | 9 | 8 | 34 | 20 | 54 |
5. | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 12 | 6 | 40 | 30 | 54 |
6. | Omiya Ardija | 32 | 15 | 8 | 9 | 47 | 32 | 53 |
7. | Sagan Tosu | 32 | 15 | 8 | 9 | 41 | 35 | 53 |
8. | Jubilo Iwata | 32 | 15 | 6 | 11 | 49 | 42 | 51 |
9. | FC Imabari | 32 | 12 | 11 | 9 | 39 | 34 | 47 |
10. | Iwaki FC | 32 | 11 | 10 | 11 | 48 | 40 | 43 |
11. | Consa. Sapporo | 32 | 13 | 4 | 15 | 39 | 55 | 43 |
12. | Ventforet Kofu | 32 | 11 | 9 | 12 | 35 | 34 | 42 |
13. | Montedio Yama. | 32 | 12 | 5 | 15 | 47 | 46 | 41 |
14. | Blaublitz Akita | 32 | 10 | 8 | 14 | 40 | 49 | 38 |
15. | Fujieda MYFC | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 42 | 36 |
16. | Roas. Kumamoto | 32 | 9 | 7 | 16 | 39 | 51 | 34 |
17. | Oita Trinita | 32 | 7 | 13 | 12 | 24 | 36 | 34 |
18. | Kataller Toyama | 32 | 6 | 9 | 17 | 25 | 43 | 27 |
19. | Renofa Yamaguchi | 32 | 4 | 13 | 15 | 29 | 42 | 25 |
20. | Ehime FC | 32 | 3 | 11 | 18 | 31 | 57 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN