Số liệu thống kê, nhận định FC LVIV gặp FC MARIUPOL
VĐQG Ukraina, vòng 11
FC Lviv
FT
1 - 3
(0-2)
FC Mariupol
- Thống kê FC Lviv đấu với FC Mariupol
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FC Lviv gặp FC Mariupol
FC Lviv
40%
Hòa
20%
FC Mariupol
40%
| 27/11 | FC Mariupol | 0 - 1 | FC Lviv |
| 23/07 | FC Lviv | 1 - 1 | FC Mariupol |
| 02/05 | FC Mariupol | 1 - 2 | FC Lviv |
| 28/11 | FC Lviv | 1 - 3 | FC Mariupol |
| 19/07 | FC Lviv | 0 - 2 | FC Mariupol |
- PHONG ĐỘ FC LVIV
| 04/06 | Kolos Kovalivka | 1 - 0 | FC Lviv |
| 29/05 | FC Lviv | 0 - 2 | Inhulets Petrove |
| 25/05 | FC Lviv | 0 - 1 | Chernomorets |
| 21/05 | Rukh Vynnyky | 2 - 0 | FC Lviv |
| 14/05 | FC Lviv | 0 - 2 | Vorskla |
- PHONG ĐỘ FC MARIUPOL1
| 10/12 | FC Mariupol | 0 - 3 | SK Dnipro-1 |
| 06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
| 27/11 | FC Mariupol | 0 - 1 | FC Lviv |
| 21/11 | Vorskla | 5 - 1 | FC Mariupol |
Nhận định, soi kèo FC Lviv vs FC Mariupol
Châu Á: 0.79*1/4 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MAOL khi thắng 5/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MAOL
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của FCL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MAOL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FC Lviv gặp FC Mariupol
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 3 | 1 | 29 | 10 | 27 |
| 2. | Polissya Zhytomyr | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 8 | 23 |
| 3. | LNZ Cherkasy | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 8 | 23 |
| 4. | Dinamo Kiev | 12 | 5 | 5 | 2 | 28 | 16 | 20 |
| 5. | Kryvbas | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 19 | 20 |
| 6. | Zorya | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 19 |
| 7. | Kolos Kovalivka | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 19 |
| 8. | Karpaty Lviv | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 15 | 18 |
| 9. | Metalist 1925 Kharkiv | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 10 | 17 |
| 10. | Veres Rivne | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 12 | 16 |
| 11. | Obolon Kiev | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 15 | 16 |
| 12. | Kudrivka | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 22 | 14 |
| 13. | Epitsentr Kam-Pod | 12 | 3 | 0 | 9 | 15 | 22 | 9 |
| 14. | PFK Aleksandriya | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | 9 |
| 15. | Rukh Vynnyky | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 20 | 7 |
| 16. | Poltava | 12 | 1 | 3 | 8 | 11 | 30 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
| Thứ 6, ngày 31/10 | |||
| 22h59 | Kudrivka | 1 - 0 | Obolon Kiev |
| Thứ 7, ngày 01/11 | |||
| 19h00 | Kryvbas | 2 - 2 | Poltava |
| 20h30 | Kolos Kovalivka | 1 - 1 | PFK Aleksandriya |
| 22h59 | Epitsentr Kam-Pod | 2 - 3 | Veres Rivne |
| C.Nhật, ngày 02/11 | |||
| 20h30 | Zorya | 1 - 0 | Rukh Vynnyky |
| 22h59 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Dinamo Kiev |
| Thứ 2, ngày 03/11 | |||
| 20h30 | LNZ Cherkasy | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
| 22h59 | Polissya Zhytomyr | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |