Số liệu thống kê, nhận định FC MARTIGUES gặp STADE LAVALLOIS
Hạng 2 Pháp, vòng 14
FC Martigues
FT
0 - 3
(0-1)
Stade Lavallois
- Thống kê FC Martigues đấu với Stade Lavallois
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FC Martigues gặp Stade Lavallois
FC Martigues
50%
Hòa
0%
Stade Lavallois
50%
01/03 | Stade Lavallois | 0 - 1 | FC Martigues |
23/11 | FC Martigues | 0 - 3 | Stade Lavallois |
- PHONG ĐỘ FC MARTIGUES
10/05 | Lorient | 5 - 1 | FC Martigues |
03/05 | FC Martigues | 1 - 1 | Paris FC |
26/04 | Guingamp | 2 - 1 | FC Martigues |
19/04 | Caen | 0 - 3 | FC Martigues |
12/04 | FC Martigues | 1 - 4 | Metz |
- PHONG ĐỘ STADE LAVALLOIS1
18/10 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Red Star 93 |
04/10 | Annecy FC | 0 - 0 | Stade Lavallois |
27/09 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Montpellier |
24/09 | Pau FC | 1 - 0 | Stade Lavallois |
20/09 | Stade Lavallois | 0 - 3 | Amiens |
Nhận định, soi kèo FC Martigues vs Stade Lavallois
Châu Á: 0.95*1/4 : 0*0.93
LAV thi đấu không tốt khi bất thắng 3/5 trận vừa qua. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để MART có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MART
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.81
3/5 trận vừa qua LAV đều có 2 bàn trở xuống. Bên cạnh đó, 6/8 trận gần nhất MART cũng có không dưới 2 bàn.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FC Martigues gặp Stade Lavallois
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Troyes | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 23 |
2. | Pau FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 21 |
3. | Saint Etienne | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 20 |
4. | Red Star 93 | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 20 |
5. | Stade Reims | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
6. | Guingamp | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 21 | 15 |
7. | Montpellier | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
8. | Le Mans | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 13 |
9. | Rodez | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | 13 |
10. | Nancy | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 |
11. | Annecy FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
12. | Dunkerque | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 15 | 10 |
13. | Grenoble | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 13 | 10 |
14. | Boulogne | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | 10 |
15. | Clermont | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | 10 |
16. | Amiens | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | 9 |
17. | Stade Lavallois | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 12 | 8 |
18. | SC Bastia | 10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 12 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP