Số liệu thống kê, nhận định FEHERVAR FC gặp GYORI ETO
VĐQG Hungary, vòng 20
Fehervar FC
FT
0 - 1
(0-0)
Gyori ETO
- Thống kê Fehervar FC đấu với Gyori ETO
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Fehervar FC gặp Gyori ETO
Fehervar FC
0%
Hòa
20%
Gyori ETO
80%
10/05 | Gyori ETO | 1 - 0 | Fehervar FC |
15/02 | Fehervar FC | 0 - 1 | Gyori ETO |
05/10 | Gyori ETO | 3 - 1 | Fehervar FC |
04/03 | Gyori ETO | 2 - 1 | Fehervar FC |
01/03 | Gyori ETO | 2 - 2 | Fehervar FC |
- PHONG ĐỘ FEHERVAR FC
08/07 | FK Vojvodina | 0 - 0 | Fehervar FC |
24/05 | Fehervar FC | 0 - 3 | Debreceni |
19/05 | Ferencvaros | 3 - 0 | Fehervar FC |
10/05 | Gyori ETO | 1 - 0 | Fehervar FC |
04/05 | Fehervar FC | 0 - 2 | Paksi |
- PHONG ĐỘ GYORI ETO1
31/08 | Gyori ETO | 1 - 0 | Nyiregyhaza |
29/08 | Rapid Wien | 2 - 0 | Gyori ETO |
22/08 | Gyori ETO | 2 - 1 | Rapid Wien |
17/08 | MTK Budapest | 2 - 7 | Gyori ETO |
15/08 | Gyori ETO | 2 - 0 | AIK Solna |
Nhận định, soi kèo Fehervar FC vs Gyori ETO
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GYO khi thắng 5/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: GYO
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của VIDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GYO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fehervar FC gặp Gyori ETO
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Paksi | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 9 | 14 |
2. | Ferencvaros | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 4 | 10 |
3. | Debreceni | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 |
4. | Puskas Akademia | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 |
5. | Kisvarda FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 8 | 10 |
6. | Gyori ETO | 5 | 2 | 3 | 0 | 13 | 7 | 9 |
7. | Ujpest | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 7 |
8. | MTK Budapest | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | 7 |
9. | Diosgyori | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 14 | 6 |
10. | Zalaegerzseg | 6 | 0 | 4 | 2 | 10 | 14 | 4 |
11. | Nyiregyhaza | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 |
12. | Kazincbarcikai SC | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY